Rengar

Người chơi Rengar xuất sắc nhất TW

Người chơi Rengar xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Dr3amingxD#9221
Dr3amingxD#9221
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 8.9 /
4.8 /
7.0
42
2.
在意妳的過去還沒過去#0513
在意妳的過去還沒過去#0513
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 9.0 /
5.6 /
7.1
31
3.
小憋琪#66666
小憋琪#66666
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 90.9% 15.5 /
3.5 /
8.4
11
4.
UnseenPredator#Rengo
UnseenPredator#Rengo
TW (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.9% 10.7 /
5.5 /
7.2
35
5.
雷恩加爾#Xun
雷恩加爾#Xun
TW (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.2% 9.6 /
4.9 /
3.3
19
6.
老獅子#TW3
老獅子#TW3
TW (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.9% 7.4 /
7.2 /
6.2
27
7.
若你心如止水#TW2
若你心如止水#TW2
TW (#7)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 76.9% 9.1 /
3.9 /
6.7
13
8.
準備好了就上#TW2
準備好了就上#TW2
TW (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.6% 7.6 /
5.7 /
6.8
19
9.
12engar#3747
12engar#3747
TW (#9)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 75.0% 10.7 /
4.8 /
7.1
12
10.
MorisYR#TW2
MorisYR#TW2
TW (#10)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 79.2% 14.3 /
6.8 /
5.4
24
11.
餓死鬼賴皮#TW2
餓死鬼賴皮#TW2
TW (#11)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 70.0% 13.2 /
5.0 /
8.9
10
12.
氷魂の心#氷の雫
氷魂の心#氷の雫
TW (#12)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 68.4% 8.9 /
5.3 /
3.6
19
13.
Returñ#2336
Returñ#2336
TW (#13)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 66.7% 7.3 /
6.0 /
6.3
12
14.
Cat1#0216
Cat1#0216
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 40.0% 6.9 /
5.1 /
4.8
10
15.
特別的人#7777
特別的人#7777
TW (#15)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.8% 10.4 /
6.2 /
5.9
13
16.
JESUS PRIME#AMEN
JESUS PRIME#AMEN
TW (#16)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 54.5% 7.8 /
4.9 /
5.2
11
17.
黑白貓#8560
黑白貓#8560
TW (#17)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 73.7% 10.8 /
5.6 /
6.7
19
18.
藍腳底迪#TW2
藍腳底迪#TW2
TW (#18)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 46.7% 10.2 /
6.5 /
6.1
15
19.
Akuei#7161
Akuei#7161
TW (#19)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 45.5% 7.0 /
6.8 /
7.1
11
20.
IMP#twtw
IMP#twtw
TW (#20)
Bạc II Bạc II
Đi RừngHỗ TrợAD Carry Bạc II 57.9% 10.4 /
6.9 /
6.1
19
21.
反動派死全家#TW2
反動派死全家#TW2
TW (#21)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 45.5% 5.9 /
5.1 /
5.3
11
22.
oowayanoo#TW2
oowayanoo#TW2
TW (#22)
Bạc III Bạc III
Đi RừngĐường trên Bạc III 60.0% 6.6 /
10.3 /
6.8
20
23.
say改雅狗紮#地對也輸
say改雅狗紮#地對也輸
TW (#23)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 40.9% 6.5 /
6.0 /
4.2
22
24.
Rengarking#9174
Rengarking#9174
TW (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 45.5% 7.5 /
5.8 /
5.4
11
25.
DeathOfLove#77777
DeathOfLove#77777
TW (#25)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 66.7% 8.4 /
5.5 /
7.5
12
26.
BlastOfWind#TW2
BlastOfWind#TW2
TW (#26)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 51.9% 8.9 /
6.4 /
4.9
27
27.
你以為你跑的贏我#TW2
你以為你跑的贏我#TW2
TW (#27)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 46.7% 10.5 /
6.2 /
6.9
15
28.
問候你一下#TW2
問候你一下#TW2
TW (#28)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 53.3% 8.5 /
7.8 /
6.8
15
29.
能幹貓諭吉#TW2
能幹貓諭吉#TW2
TW (#29)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 33.3% 6.0 /
6.8 /
3.6
15
30.
哈莉路秋秋哈呀呀#TW2
哈莉路秋秋哈呀呀#TW2
TW (#30)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 62.5% 8.4 /
6.9 /
4.9
16
31.
運氣魔法貓貓#TW2
運氣魔法貓貓#TW2
TW (#31)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 72.7% 8.5 /
5.1 /
7.1
11
32.
speed001#TW2
speed001#TW2
TW (#32)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 50.0% 13.2 /
6.5 /
6.0
12
33.
說沒吸就是沒吸#TW2
說沒吸就是沒吸#TW2
TW (#33)
Sắt IV Sắt IV
AD Carry Sắt IV 35.2% 8.2 /
10.3 /
3.6
54
34.
戈登拉姆斯#1111
戈登拉姆斯#1111
TW (#34)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 42.9% 6.6 /
4.4 /
4.7
14
35.
黃河偷瓜人#TW2
黃河偷瓜人#TW2
TW (#35)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 54.5% 14.3 /
6.5 /
4.9
22
36.
我家的貓叫阿財#TW2
我家的貓叫阿財#TW2
TW (#36)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 64.3% 12.5 /
6.3 /
8.3
14
37.
瑪奇瑪的乖狗#3333
瑪奇瑪的乖狗#3333
TW (#37)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 25.0% 7.8 /
9.0 /
6.1
16
38.
我為逝者哀哭  暮雨終將落下#000
我為逝者哀哭 暮雨終將落下#000
TW (#38)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 40.0% 8.5 /
7.2 /
6.2
10
39.
阿公屁#1203
阿公屁#1203
TW (#39)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 27.3% 6.8 /
5.9 /
4.6
11
40.
Nemesis#KR3
Nemesis#KR3
TW (#40)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 42.9% 10.9 /
8.3 /
7.2
14
41.
天恩孝義應相映#TW2
天恩孝義應相映#TW2
TW (#41)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 42.9% 7.4 /
7.5 /
6.6
14
42.
oo劍心oo#TW2
oo劍心oo#TW2
TW (#42)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 41.7% 6.3 /
6.9 /
7.7
12
43.
KaoHsing#TW2
KaoHsing#TW2
TW (#43)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 30.0% 6.7 /
6.5 /
4.6
10