Fiddlesticks

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 6.1 /
4.2 /
9.6
50
2.
King Grimm#LAN
King Grimm#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 4.9 /
5.9 /
10.4
64
3.
Whitesauce#2830
Whitesauce#2830
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 8.6 /
5.7 /
7.6
55
4.
Macchiato#Alie
Macchiato#Alie
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 7.2 /
4.8 /
10.6
54
5.
GatitaSolitaria#grr
GatitaSolitaria#grr
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 5.4 /
3.6 /
8.5
123
6.
MaXitoAdriano#LAN
MaXitoAdriano#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.7 /
4.7 /
10.5
174
7.
MeeZ#LAN
MeeZ#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 6.2 /
5.9 /
12.4
70
8.
Lord Knight#003
Lord Knight#003
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.1 /
5.7 /
10.3
49
9.
TARS#CORN
TARS#CORN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.5 /
5.5 /
8.4
76
10.
MAGA DT#USA
MAGA DT#USA
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 6.6 /
5.3 /
9.6
117
11.
Manlac#LAN
Manlac#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 7.1 /
5.0 /
8.2
157
12.
danthe soy#LAN
danthe soy#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.0 /
4.7 /
9.7
127
13.
KRIP Tablita14#rigel
KRIP Tablita14#rigel
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.0 /
5.5 /
9.4
201
14.
Synapses#LAN
Synapses#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 2.7 /
4.9 /
11.4
470
15.
One Euro Burger#LAN
One Euro Burger#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 6.1 /
5.3 /
8.7
62
16.
STF Post Mortem#LAN
STF Post Mortem#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 7.6 /
5.6 /
9.9
44
17.
2leonkenedy2#LAN
2leonkenedy2#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.9 /
6.0 /
8.2
319
18.
Charolon#Frog
Charolon#Frog
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.5 /
5.6 /
9.2
205
19.
Mogui#3264
Mogui#3264
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.2% 6.0 /
5.3 /
8.3
201
20.
Sniider#LAN
Sniider#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 4.9 /
5.3 /
9.3
261
21.
Blïtzø#2306
Blïtzø#2306
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 4.7 /
4.2 /
9.3
40
22.
Only Kayn#ONE
Only Kayn#ONE
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 8.5 /
4.9 /
11.1
80
23.
Coming 4 U stepz#trash
Coming 4 U stepz#trash
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 5.3 /
3.9 /
10.3
40
24.
Ryutø Activoo#MONSE
Ryutø Activoo#MONSE
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.0 /
4.9 /
9.1
112
25.
barbaric2014#LAN
barbaric2014#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 4.4 /
5.2 /
9.5
74
26.
ThunderShaker#OVE
ThunderShaker#OVE
LAN (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 65.4% 2.1 /
4.6 /
15.6
52
27.
Yoff#LAN
Yoff#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 5.2 /
5.1 /
9.5
76
28.
Buuuuffeeer#Buf
Buuuuffeeer#Buf
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.1% 5.9 /
4.4 /
9.2
81
29.
Xavo#OwO
Xavo#OwO
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.9% 6.5 /
5.4 /
10.0
132
30.
Covaljuls#maloh
Covaljuls#maloh
LAN (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.2% 7.9 /
3.9 /
10.0
151
31.
pongannsqk#isul
pongannsqk#isul
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 5.7 /
5.2 /
9.6
46
32.
Kayn Irl#SAOWA
Kayn Irl#SAOWA
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.8% 6.6 /
3.5 /
8.7
154
33.
Benjaa#6969
Benjaa#6969
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 6.7 /
5.3 /
9.9
64
34.
ELBICHO SIUU#UwU
ELBICHO SIUU#UwU
LAN (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.0% 6.9 /
4.8 /
10.3
50
35.
Sovereign#GAMDO
Sovereign#GAMDO
LAN (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.0% 8.0 /
4.2 /
10.6
91
36.
OnlyNasa#Nasa
OnlyNasa#Nasa
LAN (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.9% 7.9 /
5.2 /
8.5
78
37.
culongoo#Frog
culongoo#Frog
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.8% 8.6 /
6.3 /
10.5
58
38.
wartan#ADIOS
wartan#ADIOS
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.5% 7.6 /
5.3 /
10.9
65
39.
Reformed Stick#4010
Reformed Stick#4010
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.0% 7.6 /
3.6 /
10.1
122
40.
Iss Brandon#GGEZ
Iss Brandon#GGEZ
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.2% 6.9 /
5.1 /
9.7
216
41.
CRcharlieCR94#LAN
CRcharlieCR94#LAN
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.1% 6.6 /
5.1 /
10.2
234
42.
Ryõmen Sukuna#Uzui
Ryõmen Sukuna#Uzui
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.3 /
5.7 /
9.2
129
43.
Socito#UNO
Socito#UNO
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.4% 6.6 /
5.0 /
10.6
52
44.
TStrauss#Roar
TStrauss#Roar
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.3% 4.4 /
6.3 /
11.5
68
45.
Kindred s Hubby#SMFK
Kindred s Hubby#SMFK
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 5.2 /
6.4 /
9.0
249
46.
ZarkHZ#LAN
ZarkHZ#LAN
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.2% 4.5 /
6.3 /
10.8
77
47.
EYACULA ABUELAS#MILK
EYACULA ABUELAS#MILK
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.8% 6.5 /
5.2 /
9.1
43
48.
Rôb#ROBVE
Rôb#ROBVE
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.2% 6.3 /
5.6 /
9.9
83
49.
Semi2812#LAN
Semi2812#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 67.0% 5.8 /
6.4 /
13.1
273
50.
Mexican villain#00001
Mexican villain#00001
LAN (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo I 70.1% 6.1 /
6.8 /
12.0
67
51.
UTS Méndez#LAN
UTS Méndez#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.2% 6.3 /
5.7 /
11.3
122
52.
Yui MetaI#LAN
Yui MetaI#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 6.4 /
5.5 /
10.3
70
53.
SoraKhLAN#KH11
SoraKhLAN#KH11
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 4.1 /
6.3 /
10.2
47
54.
Aludir27#SHC
Aludir27#SHC
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.2% 6.1 /
4.6 /
9.5
98
55.
PTK ElTeteja#PTK
PTK ElTeteja#PTK
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.6% 6.2 /
4.5 /
9.9
116
56.
James Pevensie#0706
James Pevensie#0706
LAN (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.1% 8.7 /
5.1 /
10.9
59
57.
Burpi#evo
Burpi#evo
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.9% 6.8 /
5.3 /
9.9
159
58.
Gunter#Betty
Gunter#Betty
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 7.1 /
6.2 /
11.3
56
59.
WhiteWolf TM#LAN
WhiteWolf TM#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.3 /
5.0 /
9.5
31
60.
iES doc#LAN
iES doc#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.8% 7.5 /
5.2 /
10.1
148
61.
Gin#099
Gin#099
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.0 /
4.2 /
11.1
41
62.
Princesa Fiona#000
Princesa Fiona#000
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.7% 6.8 /
4.5 /
9.7
144
63.
LorDni#LAN
LorDni#LAN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương III 58.5% 7.8 /
6.7 /
11.7
118
64.
Jocura935#115
Jocura935#115
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.6% 6.3 /
4.5 /
9.5
235
65.
Rainboak#LAN
Rainboak#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 70.4% 5.0 /
7.2 /
14.5
71
66.
SM Luqei#LAN
SM Luqei#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.4 /
5.3 /
10.8
53
67.
Prodigal Gringo#LAN
Prodigal Gringo#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.5% 5.1 /
6.5 /
9.8
255
68.
OLDCoachEngel#COL
OLDCoachEngel#COL
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.2 /
6.7 /
11.4
39
69.
linkstoker#LAN
linkstoker#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.8% 6.2 /
5.7 /
10.3
43
70.
Platon#7502
Platon#7502
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.5% 7.1 /
4.3 /
9.7
72
71.
lJackTheRipperl#LAN
lJackTheRipperl#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 85.0% 8.8 /
3.2 /
11.4
20
72.
Santiiax#LAN
Santiiax#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.6% 6.4 /
4.5 /
10.4
53
73.
RyuseiSenpai#6601
RyuseiSenpai#6601
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.5% 5.7 /
6.2 /
10.3
59
74.
Matusito#Madhu
Matusito#Madhu
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 5.6 /
4.6 /
9.7
29
75.
cant type#NoLps
cant type#NoLps
LAN (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 71.4% 8.7 /
3.9 /
11.5
56
76.
MR Sharky#paic
MR Sharky#paic
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 1.4 /
5.6 /
15.1
39
77.
nekosans#goten
nekosans#goten
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.6% 4.6 /
6.4 /
8.4
350
78.
bardany#LAN
bardany#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.8% 6.5 /
4.9 /
10.0
185
79.
AGCracker#6969
AGCracker#6969
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.2 /
5.3 /
11.2
38
80.
Main Filete#OwO
Main Filete#OwO
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương IV 71.2% 6.8 /
6.8 /
12.0
73
81.
Leonardo#UTN
Leonardo#UTN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương II 63.0% 6.9 /
6.8 /
10.3
54
82.
EUP Soulsilver#LAN
EUP Soulsilver#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 5.3 /
4.9 /
7.4
36
83.
el pone en 4#4444
el pone en 4#4444
LAN (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 68.5% 7.3 /
6.0 /
10.3
92
84.
ItzBuby#CCH
ItzBuby#CCH
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 6.1 /
4.9 /
8.6
27
85.
DARKEVOLUCION#LAN
DARKEVOLUCION#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 56.5% 5.6 /
6.1 /
11.6
239
86.
latiezaa#LAN
latiezaa#LAN
LAN (#86)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 77.1% 6.6 /
4.3 /
10.2
48
87.
TonyKin2#LAN
TonyKin2#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 49.7% 5.9 /
6.7 /
9.1
171
88.
fiddle k1ng#fid
fiddle k1ng#fid
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.0% 5.6 /
6.1 /
10.7
51
89.
L9 SpongeBob#ЖКΚ
L9 SpongeBob#ЖКΚ
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.2% 5.7 /
4.6 /
8.0
47
90.
naked bibi#yeral
naked bibi#yeral
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.6% 6.6 /
5.9 /
10.8
85
91.
DON HARAGAN 8#LAN
DON HARAGAN 8#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.8% 7.7 /
6.2 /
10.3
97
92.
wishparzii#ISUL
wishparzii#ISUL
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.2% 7.4 /
5.9 /
12.1
46
93.
sooneedo#LAN
sooneedo#LAN
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 45.3% 5.5 /
7.0 /
9.5
53
94.
NachoMB2#LAN
NachoMB2#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.0% 7.8 /
3.8 /
13.2
25
95.
CONDOR90#LAN
CONDOR90#LAN
LAN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 79.2% 10.0 /
4.5 /
9.0
24
96.
Mal de Ojo#FUNKV
Mal de Ojo#FUNKV
LAN (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.6% 7.4 /
6.0 /
11.3
73
97.
U N D A#LAN
U N D A#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.3% 5.6 /
5.2 /
9.4
269
98.
TheRealSettPapi#Uruma
TheRealSettPapi#Uruma
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.7% 5.9 /
5.0 /
9.5
86
99.
NewPlayer27#2710
NewPlayer27#2710
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.7% 6.5 /
4.9 /
10.1
149
100.
Cørnël#LAN
Cørnël#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 8.5 /
4.2 /
9.4
51