Twitch

Người chơi Twitch xuất sắc nhất TW

Người chơi Twitch xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
興奮我就狂射#TW2
興奮我就狂射#TW2
TW (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.9% 10.9 /
5.3 /
7.4
45
2.
ゆうと#2448
ゆうと#2448
TW (#2)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.3% 8.8 /
4.1 /
7.2
78
3.
蠻蠻蠻#123
蠻蠻蠻#123
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 10.3 /
6.3 /
7.7
16
4.
可以看我擊靶嗎#9527
可以看我擊靶嗎#9527
TW (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.2% 10.3 /
4.6 /
7.4
13
5.
竹節蟲#7414
竹節蟲#7414
TW (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 71.4% 12.0 /
7.7 /
9.4
14
6.
他的名字叫小白#9434
他的名字叫小白#9434
TW (#6)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 55.6% 8.1 /
2.8 /
3.8
36
7.
oTgFfHkB#1862
oTgFfHkB#1862
TW (#7)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 65.2% 10.9 /
7.3 /
6.4
23
8.
小銘銘#0116
小銘銘#0116
TW (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 7.1 /
4.7 /
5.9
15
9.
Canyon#6887
Canyon#6887
TW (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 72.7% 16.9 /
4.8 /
8.5
11
10.
我有兩隻烏龜#1224
我有兩隻烏龜#1224
TW (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 76.9% 7.8 /
4.1 /
8.7
13
11.
bush trimmer#6969
bush trimmer#6969
TW (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.0% 10.3 /
5.6 /
5.7
20
12.
揮之不去的溫柔#0315
揮之不去的溫柔#0315
TW (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.0% 10.7 /
6.0 /
6.7
20
13.
Twitch bot#7414
Twitch bot#7414
TW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.3% 7.1 /
7.9 /
8.4
16
14.
男權分享餐OrzOrz#TW2
男權分享餐OrzOrz#TW2
TW (#14)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 68.4% 11.3 /
5.4 /
7.4
19
15.
你為什麼一直犯規#TW2
你為什麼一直犯規#TW2
TW (#15)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 69.2% 7.8 /
4.1 /
7.0
13
16.
萌貓咪#7414
萌貓咪#7414
TW (#16)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 72.7% 14.7 /
6.2 /
6.0
11
17.
JokerXD#7069
JokerXD#7069
TW (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 5.4 /
6.6 /
7.1
12
18.
悠咪乘載員#3946
悠咪乘載員#3946
TW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 6.9 /
7.4 /
7.9
14
19.
像春天對待櫻桃樹#TW2
像春天對待櫻桃樹#TW2
TW (#19)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 70.0% 9.5 /
4.5 /
6.7
10
20.
多多綠微糖微冰#6636
多多綠微糖微冰#6636
TW (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 42.9% 5.2 /
7.0 /
6.6
14
21.
ö料理勞贖ö#Cando
ö料理勞贖ö#Cando
TW (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 44.4% 10.7 /
4.9 /
5.3
18
22.
媽得發科#6781
媽得發科#6781
TW (#22)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 55.0% 8.4 /
5.4 /
6.0
40
23.
Avia#TW2
Avia#TW2
TW (#23)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.3% 10.0 /
8.0 /
6.7
12
24.
生死看淡不服就上#come
生死看淡不服就上#come
TW (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 45.0% 9.8 /
9.0 /
9.9
20
25.
提我呼吸#0807
提我呼吸#0807
TW (#25)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 76.9% 9.8 /
5.0 /
8.4
13
26.
MayChan21#2121
MayChan21#2121
TW (#26)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 37.9% 10.0 /
8.1 /
6.6
29
27.
狗貓馬天竺鼠勞贖#勞贖神
狗貓馬天竺鼠勞贖#勞贖神
TW (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.5% 10.4 /
6.3 /
6.4
11
28.
Dir en grey#1999
Dir en grey#1999
TW (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 55.0% 7.3 /
6.5 /
4.9
20
29.
籬邊春水暖雲生#TW2
籬邊春水暖雲生#TW2
TW (#29)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 61.5% 10.2 /
4.8 /
6.7
13
30.
nineting#0403
nineting#0403
TW (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 40.0% 6.5 /
5.3 /
6.6
15
31.
脾氣很躁#123
脾氣很躁#123
TW (#31)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 42.9% 10.1 /
7.1 /
9.1
14
32.
沐不瘋#1060
沐不瘋#1060
TW (#32)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 50.0% 7.4 /
4.1 /
6.6
26
33.
Yuuzuki#夕月1
Yuuzuki#夕月1
TW (#33)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 60.0% 10.6 /
5.2 /
6.0
10
34.
aenaiyagomenne#TW2
aenaiyagomenne#TW2
TW (#34)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 53.3% 10.6 /
5.7 /
8.6
30
35.
Jinx ü#TW2
Jinx ü#TW2
TW (#35)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 60.0% 11.9 /
5.0 /
6.5
10
36.
Let It Snow#Noirë
Let It Snow#Noirë
TW (#36)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 39.1% 8.9 /
6.6 /
8.0
23
37.
瘋子姚#TW2
瘋子姚#TW2
TW (#37)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 58.3% 8.8 /
6.5 /
7.1
12
38.
內高VIVA#TW2
內高VIVA#TW2
TW (#38)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 70.0% 6.8 /
9.0 /
6.2
20
39.
iTroll#6969
iTroll#6969
TW (#39)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 65.0% 8.0 /
3.0 /
8.2
20
40.
Kirby#8964
Kirby#8964
TW (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 50.0% 14.6 /
7.7 /
6.8
12
41.
AQUA許杯#TW2
AQUA許杯#TW2
TW (#41)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 54.5% 7.5 /
7.7 /
11.5
11
42.
擔憂我就唔射#8964
擔憂我就唔射#8964
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 40.0% 7.9 /
6.2 /
5.6
10
43.
vutrti#ZZhZ6
vutrti#ZZhZ6
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 53.3% 11.7 /
6.7 /
7.5
15
44.
吉娃娃吉#7557
吉娃娃吉#7557
TW (#44)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 61.5% 10.2 /
6.0 /
9.1
13
45.
MoncatT#魔卡貓
MoncatT#魔卡貓
TW (#45)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 75.0% 12.3 /
6.2 /
6.8
12
46.
Freedomfox#15FF
Freedomfox#15FF
TW (#46)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 60.0% 6.1 /
5.5 /
8.4
10
47.
符文I牛油手I#TW2
符文I牛油手I#TW2
TW (#47)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 45.5% 9.4 /
5.3 /
6.6
11
48.
SuperCrank#TW2
SuperCrank#TW2
TW (#48)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 47.6% 10.7 /
9.1 /
8.6
21
49.
真玩不了一點點#TW2
真玩不了一點點#TW2
TW (#49)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 57.1% 8.9 /
4.9 /
6.5
14
50.
隊友在哪#9688
隊友在哪#9688
TW (#50)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 41.7% 9.0 /
6.0 /
6.2
12
51.
小了白了兔達美唷#TW2
小了白了兔達美唷#TW2
TW (#51)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 76.9% 15.5 /
4.8 /
7.2
13
52.
喵尼喵喵#2629
喵尼喵喵#2629
TW (#52)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 61.5% 8.7 /
5.2 /
7.2
13
53.
中國大陸核酸國#TW2
中國大陸核酸國#TW2
TW (#53)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 53.3% 8.1 /
6.1 /
4.9
15
54.
no more pain#2332
no more pain#2332
TW (#54)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 71.4% 8.5 /
4.1 /
5.8
14
55.
886#1130
886#1130
TW (#55)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 38.5% 11.6 /
8.8 /
7.0
13
56.
統一多多加牛奶ü#TW2
統一多多加牛奶ü#TW2
TW (#56)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 40.0% 8.2 /
5.8 /
7.3
20
57.
常盛加藤鷹#TW2
常盛加藤鷹#TW2
TW (#57)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 47.6% 11.1 /
5.5 /
6.0
21
58.
うそoO#oO7
うそoO#oO7
TW (#58)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 39.1% 8.8 /
8.5 /
9.4
23
59.
兄弟幫撐10秒#TW2
兄弟幫撐10秒#TW2
TW (#59)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 50.0% 9.4 /
5.5 /
6.4
10
60.
幹生活綠茶真好喝#TW2
幹生活綠茶真好喝#TW2
TW (#60)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 64.7% 9.5 /
7.4 /
9.2
17
61.
grozadf#TW2
grozadf#TW2
TW (#61)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 55.0% 7.1 /
6.7 /
6.9
20
62.
啾啾小老鼠#TW2
啾啾小老鼠#TW2
TW (#62)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 45.5% 9.1 /
6.8 /
6.5
11
63.
雅莉絲坦#TW2
雅莉絲坦#TW2
TW (#63)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 58.3% 7.7 /
5.0 /
8.1
12
64.
阿一古c8Shakeit#TW2
阿一古c8Shakeit#TW2
TW (#64)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 60.0% 10.3 /
2.4 /
7.1
10
65.
Trynda#4342
Trynda#4342
TW (#65)
Đồng III Đồng III
AD CarryHỗ Trợ Đồng III 70.0% 8.8 /
5.6 /
9.2
10
66.
Scorpion#1604
Scorpion#1604
TW (#66)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 70.0% 6.9 /
6.5 /
7.5
10
67.
nonoMIKE#1621
nonoMIKE#1621
TW (#67)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 60.0% 7.8 /
3.7 /
6.9
20
68.
仙境傳說#roro
仙境傳說#roro
TW (#68)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 66.7% 9.5 /
3.5 /
8.1
12
69.
一刀插死你#TW2
一刀插死你#TW2
TW (#69)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 56.3% 10.5 /
6.6 /
6.5
16
70.
厭世症少年#TW2
厭世症少年#TW2
TW (#70)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 58.3% 8.5 /
6.3 /
7.9
12
71.
你媽在天上飛#6435
你媽在天上飛#6435
TW (#71)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 41.7% 8.8 /
6.3 /
8.8
12
72.
月色隨風#5200
月色隨風#5200
TW (#72)
Bạc I Bạc I
Đường giữaAD Carry Bạc I 38.9% 12.8 /
8.4 /
7.5
18
73.
先幫雄說聲按#TW2
先幫雄說聲按#TW2
TW (#73)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 38.1% 3.1 /
5.1 /
7.1
21
74.
燒鵝人#TW2
燒鵝人#TW2
TW (#74)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 45.5% 13.7 /
8.9 /
6.5
11
75.
深海純情#0722
深海純情#0722
TW (#75)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 53.8% 9.5 /
5.3 /
6.8
13
76.
WTF6709#TW2
WTF6709#TW2
TW (#76)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 64.3% 7.1 /
4.8 /
4.6
14
77.
迦樓羅炎#TW2
迦樓羅炎#TW2
TW (#77)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 52.4% 11.9 /
8.4 /
6.1
21
78.
你生命中的貴仁#TW2
你生命中的貴仁#TW2
TW (#78)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 47.1% 8.8 /
4.4 /
5.6
17
79.
123修#TW2
123修#TW2
TW (#79)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 50.0% 10.1 /
6.9 /
5.6
20
80.
無所謂我會出手òuó#料理鼠王
無所謂我會出手òuó#料理鼠王
TW (#80)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 60.0% 13.5 /
5.8 /
5.4
10
81.
這斬殺線什麼鬼啊#TW2
這斬殺線什麼鬼啊#TW2
TW (#81)
Vàng II Vàng II
Đi RừngHỗ Trợ Vàng II 42.9% 10.5 /
5.2 /
8.5
14
82.
咆哮法鬥啃提摩á#TW2
咆哮法鬥啃提摩á#TW2
TW (#82)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 41.7% 6.3 /
5.2 /
7.6
24
83.
支持佩洛西#TW2
支持佩洛西#TW2
TW (#83)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 47.1% 12.4 /
6.4 /
5.1
17
84.
sportscar#2200
sportscar#2200
TW (#84)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 46.2% 9.0 /
7.8 /
7.8
13
85.
發發而威#TW2
發發而威#TW2
TW (#85)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 60.0% 7.7 /
6.0 /
4.4
10
86.
League of Loser#9527
League of Loser#9527
TW (#86)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 53.8% 6.7 /
7.8 /
9.1
13
87.
道念元君#4614
道念元君#4614
TW (#87)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 45.5% 5.9 /
8.4 /
8.9
11
88.
給我選角#9795
給我選角#9795
TW (#88)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 41.2% 10.4 /
5.2 /
5.4
17
89.
RichieYu#TW2
RichieYu#TW2
TW (#89)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 60.0% 9.7 /
6.1 /
8.1
10
90.
廖逼逼#TW2
廖逼逼#TW2
TW (#90)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 54.5% 11.9 /
6.5 /
8.3
11
91.
傑佛哥#1111
傑佛哥#1111
TW (#91)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 50.0% 11.0 /
8.7 /
9.2
12
92.
陳羋昕#TW2
陳羋昕#TW2
TW (#92)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 53.8% 13.4 /
10.1 /
7.3
13
93.
飲酒傷肝不喝傷心#2443
飲酒傷肝不喝傷心#2443
TW (#93)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 30.0% 5.7 /
9.3 /
10.9
10
94.
o皮皮蝦o#TW2
o皮皮蝦o#TW2
TW (#94)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 36.4% 5.2 /
5.0 /
5.4
11
95.
飛べ曼赤肯#6278
飛べ曼赤肯#6278
TW (#95)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 33.3% 5.8 /
7.6 /
5.1
12
96.
斑點巴布奇先生#9432
斑點巴布奇先生#9432
TW (#96)
Sắt IV Sắt IV
Hỗ Trợ Sắt IV 15.4% 3.3 /
9.3 /
4.8
13