Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất TW

Người chơi Kindred xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
他瑪甜蜜的驚喜#6201
他瑪甜蜜的驚喜#6201
TW (#1)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.7% 10.2 /
7.6 /
7.3
46
2.
或许从未在意#1113
或许从未在意#1113
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.6 /
5.0 /
6.7
26
3.
SorryForU#CyzyR
SorryForU#CyzyR
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.5 /
4.9 /
5.3
19
4.
fxmbl#TW2
fxmbl#TW2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 8.4 /
4.5 /
8.5
11
5.
被偷走的那九年#2908
被偷走的那九年#2908
TW (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.3% 7.7 /
3.5 /
6.8
30
6.
虎斑貓卷卷#Cat
虎斑貓卷卷#Cat
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.4% 8.0 /
5.2 /
4.7
27
7.
Yikes#NYC
Yikes#NYC
TW (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.8% 10.3 /
6.3 /
7.1
24
8.
hallooooooooooo#7496
hallooooooooooo#7496
TW (#8)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 90.9% 8.8 /
3.5 /
9.0
11
9.
ハァァチバだよ#chiba
ハァァチバだよ#chiba
TW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.9% 7.8 /
5.5 /
8.0
23
10.
貓貓不愛吃罐罐#TW2
貓貓不愛吃罐罐#TW2
TW (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 10.8 /
4.5 /
5.6
12
11.
xQQx#0622
xQQx#0622
TW (#11)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.2% 7.8 /
7.2 /
6.3
43
12.
走啦吃火鍋啦#0309
走啦吃火鍋啦#0309
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.8 /
5.5 /
9.0
11
13.
啾是要醬IAI#1021
啾是要醬IAI#1021
TW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 46.7% 7.3 /
7.5 /
6.6
30
14.
Genius輝輝#TW2
Genius輝輝#TW2
TW (#14)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 80.0% 12.4 /
4.4 /
8.9
10
15.
嵐岢楓#TW2
嵐岢楓#TW2
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.2% 7.2 /
4.6 /
6.7
19
16.
老皮煙草#TW2
老皮煙草#TW2
TW (#16)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.1% 9.4 /
6.5 /
6.3
37
17.
11dayº#TW2
11dayº#TW2
TW (#17)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 75.0% 7.8 /
4.9 /
10.0
16
18.
Ts26#9723
Ts26#9723
TW (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 81.8% 14.4 /
5.4 /
6.1
11
19.
小花貓#1212
小花貓#1212
TW (#19)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 76.9% 13.7 /
7.3 /
5.7
26
20.
TheKH#1105
TheKH#1105
TW (#20)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 90.0% 13.2 /
4.8 /
4.5
10
21.
不和諧音#3908
不和諧音#3908
TW (#21)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 90.0% 12.1 /
7.1 /
9.8
10
22.
距離回合開始時間#9527
距離回合開始時間#9527
TW (#22)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 80.0% 14.7 /
7.6 /
6.3
10
23.
粽子zongzi#TW2
粽子zongzi#TW2
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 6.2 /
6.2 /
9.4
10
24.
Hide on rain#winko
Hide on rain#winko
TW (#24)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 63.2% 7.2 /
5.9 /
6.2
19
25.
鬼舞逝無慘#TW2
鬼舞逝無慘#TW2
TW (#25)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 57.1% 5.9 /
6.6 /
8.3
49
26.
QWERTYTY#0622
QWERTYTY#0622
TW (#26)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 57.1% 9.6 /
7.4 /
6.4
21
27.
哭哭海豹仔#6884
哭哭海豹仔#6884
TW (#27)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 61.1% 9.7 /
6.1 /
7.2
18
28.
NutsCat#1863
NutsCat#1863
TW (#28)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 73.3% 5.5 /
4.3 /
8.5
15
29.
RguiQQ#0326
RguiQQ#0326
TW (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 5.4 /
4.8 /
5.5
12
30.
TW ShowMaker#7333
TW ShowMaker#7333
TW (#30)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 6.7 /
6.2 /
5.8
18
31.
WEI SHAOOOO#TW2
WEI SHAOOOO#TW2
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 46.7% 7.3 /
5.9 /
6.1
15
32.
天人合一a#TW2
天人合一a#TW2
TW (#32)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.6% 7.1 /
8.4 /
6.9
18
33.
user5220#TW2
user5220#TW2
TW (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.0% 6.2 /
5.5 /
6.8
10
34.
愛咋咋地#777
愛咋咋地#777
TW (#34)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.1% 9.1 /
6.9 /
9.6
14
35.
pck#9709
pck#9709
TW (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.2% 7.3 /
6.7 /
7.8
23
36.
我想吃掉你的妝#TW2
我想吃掉你的妝#TW2
TW (#36)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 63.6% 9.5 /
7.1 /
8.5
11
37.
鳴人怒口苗口苗叫#541
鳴人怒口苗口苗叫#541
TW (#37)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 53.8% 11.2 /
6.0 /
6.5
13
38.
來自真新鎮小智#7060
來自真新鎮小智#7060
TW (#38)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 47.1% 7.4 /
9.5 /
6.8
17
39.
拉普拉斯使用衝浪#1214
拉普拉斯使用衝浪#1214
TW (#39)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 85.7% 7.6 /
3.9 /
7.5
14
40.
阿柏蛇的叫聲#TW2
阿柏蛇的叫聲#TW2
TW (#40)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 6.9 /
7.9 /
8.4
10
41.
柏先生#TW2
柏先生#TW2
TW (#41)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 46.7% 7.7 /
5.7 /
6.9
15
42.
wotwotwotwotwotw#8777
wotwotwotwotwotw#8777
TW (#42)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 37.5% 4.0 /
5.4 /
4.9
16
43.
00wawa00#0110
00wawa00#0110
TW (#43)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 50.0% 5.8 /
6.7 /
6.0
12
44.
Xx小龍人xX#6238
Xx小龍人xX#6238
TW (#44)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 63.6% 8.5 /
7.6 /
6.5
22
45.
Josse#TW2
Josse#TW2
TW (#45)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 81.8% 8.8 /
6.3 /
8.4
11
46.
himawari#9482
himawari#9482
TW (#46)
Đồng I Đồng I
Đường giữaĐi Rừng Đồng I 72.7% 7.0 /
6.9 /
8.0
11
47.
辛瑟基#TW2
辛瑟基#TW2
TW (#47)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 64.3% 8.9 /
7.2 /
8.3
14
48.
實力不夠運氣來湊#6072
實力不夠運氣來湊#6072
TW (#48)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 52.4% 7.1 /
6.3 /
7.3
21
49.
隊友送慢一點我超派#77777
隊友送慢一點我超派#77777
TW (#49)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 60.0% 9.7 /
5.5 /
5.5
15
50.
by與天爭鋒#TW2
by與天爭鋒#TW2
TW (#50)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 61.5% 6.8 /
9.2 /
9.3
13
51.
Pushin P#1104
Pushin P#1104
TW (#51)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 54.5% 8.2 /
4.4 /
6.4
11
52.
魯癌末期#1263
魯癌末期#1263
TW (#52)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 53.8% 11.3 /
6.8 /
7.9
13
53.
Hikaru#0706
Hikaru#0706
TW (#53)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 64.3% 8.0 /
7.4 /
7.6
14
54.
雲雨霧中的風#TW2
雲雨霧中的風#TW2
TW (#54)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 40.0% 8.1 /
6.5 /
5.4
10
55.
Assassin#5851
Assassin#5851
TW (#55)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 30.0% 6.6 /
5.3 /
5.6
10
56.
jawa#TW2
jawa#TW2
TW (#56)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 60.0% 8.0 /
8.2 /
7.9
15
57.
芥末好看#TW2
芥末好看#TW2
TW (#57)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 46.2% 8.2 /
7.3 /
9.8
13
58.
起來朕還能送#TW2
起來朕還能送#TW2
TW (#58)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 50.0% 6.0 /
5.1 /
7.9
10
59.
Kindred騷羊喘息#02825
Kindred騷羊喘息#02825
TW (#59)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 63.6% 10.5 /
6.5 /
5.8
11
60.
강아지#L F
강아지#L F
TW (#60)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 50.0% 9.7 /
8.4 /
7.8
12
61.
AwenBaba#TW2
AwenBaba#TW2
TW (#61)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 23.5% 5.4 /
6.4 /
3.9
17
62.
感恩Seefood#TW2
感恩Seefood#TW2
TW (#62)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 47.6% 7.4 /
5.2 /
6.8
21
63.
wowogogo0823#3856
wowogogo0823#3856
TW (#63)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 61.5% 6.7 /
6.7 /
6.4
13
64.
Sensenman#Liv
Sensenman#Liv
TW (#64)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 45.0% 5.8 /
6.1 /
7.1
20
65.
花落一年#0857
花落一年#0857
TW (#65)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 36.4% 5.8 /
8.2 /
5.5
11
66.
DUEE#TW2
DUEE#TW2
TW (#66)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 54.5% 8.4 /
4.0 /
4.6
11
67.
東尼木大木博士#6986
東尼木大木博士#6986
TW (#67)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 50.0% 7.2 /
6.0 /
7.5
10
68.
Ardor Rain#7067
Ardor Rain#7067
TW (#68)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 46.7% 6.1 /
4.9 /
6.4
15
69.
薛鈞達好臭#8192
薛鈞達好臭#8192
TW (#69)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 50.0% 9.6 /
7.1 /
8.3
10
70.
FKYM#TW2
FKYM#TW2
TW (#70)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 40.0% 4.5 /
8.3 /
6.2
20
71.
SpaghettiHD#TW2
SpaghettiHD#TW2
TW (#71)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 41.7% 4.9 /
6.0 /
5.3
12