Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất TW

Người chơi Graves xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Znlm#WeRsa
Znlm#WeRsa
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 6.4 /
4.8 /
6.2
93
2.
Corals#0401
Corals#0401
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 4.2 /
3.2 /
6.5
21
3.
Chris2#811
Chris2#811
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 11.9 /
4.1 /
8.3
10
4.
傷感槍男#9214
傷感槍男#9214
TW (#4)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 75.0% 11.5 /
3.6 /
6.8
20
5.
王惠純#TW6
王惠純#TW6
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.7 /
4.1 /
7.1
16
6.
husky900403#9004
husky900403#9004
TW (#6)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 90.0% 8.5 /
4.7 /
7.5
10
7.
shawtyII#hoho
shawtyII#hoho
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 8.7 /
3.4 /
3.9
15
8.
AlexWu2017#TW2
AlexWu2017#TW2
TW (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 13.1 /
4.7 /
9.4
10
9.
真希望這版本能用葛泡一槍塞爆五路#AREQA
真希望這版本能用葛泡一槍塞爆五路#AREQA
TW (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 76.9% 9.0 /
5.9 /
6.7
13
10.
行運茶餐廳#TW2
行運茶餐廳#TW2
TW (#10)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 7.1 /
5.1 /
6.0
28
11.
극작가#3326
극작가#3326
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.1 /
3.9 /
6.3
10
12.
uuuuUz1#TW2
uuuuUz1#TW2
TW (#12)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 68.2% 10.2 /
7.7 /
3.6
22
13.
頭 緒#Touxu
頭 緒#Touxu
TW (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 75.0% 8.3 /
4.9 /
6.6
16
14.
Libra mid#TW2
Libra mid#TW2
TW (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.6% 8.4 /
4.9 /
5.3
18
15.
你拿什麼感同身受#0101
你拿什麼感同身受#0101
TW (#15)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 71.4% 9.3 /
4.5 /
6.4
14
16.
一秒三次#TW2
一秒三次#TW2
TW (#16)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.7% 5.5 /
5.6 /
6.5
15
17.
Kiwami#52RJ
Kiwami#52RJ
TW (#17)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.0% 7.1 /
3.9 /
6.2
27
18.
搶不到IU的心碎小DoG#JJJJ
搶不到IU的心碎小DoG#JJJJ
TW (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 75.0% 8.8 /
3.9 /
6.8
12
19.
砸碎收割機#我是你爹
砸碎收割機#我是你爹
TW (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 61.9% 7.0 /
5.5 /
5.6
21
20.
香煙美酒馬子與狗#TW2
香煙美酒馬子與狗#TW2
TW (#20)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 70.0% 8.2 /
5.2 /
6.6
10
21.
輸左咪再黎囉#TW2
輸左咪再黎囉#TW2
TW (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.7% 8.8 /
5.7 /
7.8
17
22.
憂鬱鴨子#3972
憂鬱鴨子#3972
TW (#22)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.6% 8.2 /
4.7 /
8.5
11
23.
藍寶貝#7414
藍寶貝#7414
TW (#23)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 80.0% 12.2 /
5.3 /
7.9
10
24.
旗木卡卡西#NINJA
旗木卡卡西#NINJA
TW (#24)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.3% 9.4 /
5.2 /
6.3
32
25.
雨怎麼下個不停#1226
雨怎麼下個不停#1226
TW (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.0% 8.1 /
6.8 /
6.3
12
26.
維尼脊髓劍#3200
維尼脊髓劍#3200
TW (#26)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 57.7% 7.7 /
5.9 /
4.9
26
27.
HotshotJG#TW2
HotshotJG#TW2
TW (#27)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 70.0% 5.8 /
4.1 /
7.2
10
28.
Y糞海狂蛆#TW2
Y糞海狂蛆#TW2
TW (#28)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 69.2% 7.4 /
6.5 /
7.5
13
29.
你害怕阿璃還是無法抵受魅惑的自己#0809
你害怕阿璃還是無法抵受魅惑的自己#0809
TW (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 6.7 /
4.3 /
5.6
10
30.
SetFbs#R3nga
SetFbs#R3nga
TW (#30)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 75.0% 5.9 /
3.4 /
7.6
12
31.
BeeF 1#Bacon
BeeF 1#Bacon
TW (#31)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 68.4% 8.8 /
6.2 /
7.5
19
32.
lebtrzbha#7AMK5
lebtrzbha#7AMK5
TW (#32)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 66.7% 6.8 /
4.3 /
4.1
18
33.
溫和小羊#TW2
溫和小羊#TW2
TW (#33)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 9.1 /
4.4 /
9.5
10
34.
ToSsGirL#puouo
ToSsGirL#puouo
TW (#34)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 70.0% 10.7 /
5.3 /
6.6
10
35.
Phuaraquill#TW2
Phuaraquill#TW2
TW (#35)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 72.7% 9.0 /
4.1 /
6.9
11
36.
茜茜OuO#TW2
茜茜OuO#TW2
TW (#36)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 87.5% 14.4 /
5.8 /
6.7
16
37.
0號愛滋邱旭呈#肛肛好甲甲
0號愛滋邱旭呈#肛肛好甲甲
TW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 30.0% 9.3 /
5.7 /
6.7
10
38.
UNKNOW#404
UNKNOW#404
TW (#38)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.9% 9.9 /
5.2 /
8.0
17
39.
豬豬涂猛進#777
豬豬涂猛進#777
TW (#39)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 38.9% 5.9 /
6.3 /
5.8
36
40.
鏡丨御天#TW2
鏡丨御天#TW2
TW (#40)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 83.3% 4.8 /
3.4 /
7.9
12
41.
小嚴君澤#0518
小嚴君澤#0518
TW (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.6% 7.5 /
6.0 /
5.6
11
42.
薇一薇愛#0520
薇一薇愛#0520
TW (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 42.9% 7.6 /
5.1 /
5.9
14
43.
林間稻草人#TW2
林間稻草人#TW2
TW (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.8% 6.6 /
6.3 /
8.9
13
44.
暫時忘了她吧#TW2
暫時忘了她吧#TW2
TW (#44)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 76.9% 12.8 /
4.5 /
5.8
13
45.
Shprin#5963
Shprin#5963
TW (#45)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 58.3% 7.0 /
3.4 /
5.8
24
46.
NObodyCarEsME#TW2
NObodyCarEsME#TW2
TW (#46)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 85.7% 10.1 /
3.4 /
6.8
14
47.
蔡蔡快跑#TW2
蔡蔡快跑#TW2
TW (#47)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 90.0% 11.3 /
6.1 /
8.2
10
48.
原來是我高攀不起#9487
原來是我高攀不起#9487
TW (#48)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 69.2% 7.1 /
6.6 /
10.5
13
49.
唱徹五更天未曉ç#TW3
唱徹五更天未曉ç#TW3
TW (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 46.2% 9.0 /
8.0 /
8.3
13
50.
PTSD患者#8956
PTSD患者#8956
TW (#50)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 60.0% 9.6 /
3.6 /
8.5
10
51.
Counterattack#0706
Counterattack#0706
TW (#51)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 60.0% 9.2 /
6.9 /
7.8
25
52.
KeeTa有新單拉請及時關注#8112
KeeTa有新單拉請及時關注#8112
TW (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.5% 5.2 /
5.8 /
9.5
11
53.
summonerfireice#TW2
summonerfireice#TW2
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 10.3 /
5.5 /
6.9
12
54.
千本桜空もも#momo
千本桜空もも#momo
TW (#54)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 52.9% 7.2 /
7.8 /
6.2
17
55.
湊崎紗夏圈外男友#一生摯愛
湊崎紗夏圈外男友#一生摯愛
TW (#55)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 72.7% 10.0 /
5.5 /
6.5
11
56.
小松菜奈#1001
小松菜奈#1001
TW (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.0% 8.3 /
5.6 /
6.2
14
57.
rianrianrian6#TW2
rianrianrian6#TW2
TW (#57)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 46.2% 8.5 /
8.2 /
6.4
52
58.
df二連#TW2
df二連#TW2
TW (#58)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 68.2% 8.8 /
4.6 /
8.3
22
59.
johng9527#TW2
johng9527#TW2
TW (#59)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 56.7% 8.2 /
5.4 /
6.7
30
60.
世界從未公平#ouo
世界從未公平#ouo
TW (#60)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 54.5% 5.4 /
4.3 /
7.2
11
61.
zeNatureDJ#TW2
zeNatureDJ#TW2
TW (#61)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 51.6% 8.3 /
4.9 /
6.7
31
62.
我期待的不是雪#我期待的不
我期待的不是雪#我期待的不
TW (#62)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 61.5% 5.2 /
5.4 /
6.8
13
63.
李15#TW2
李15#TW2
TW (#63)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.0% 8.3 /
5.4 /
7.4
10
64.
Houli蟹#TW2
Houli蟹#TW2
TW (#64)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 60.9% 10.9 /
9.1 /
8.8
23
65.
卟卟衫蒔宮雰#4262
卟卟衫蒔宮雰#4262
TW (#65)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 54.5% 8.0 /
5.9 /
8.2
11
66.
切爾茜棒棒糖#CYG
切爾茜棒棒糖#CYG
TW (#66)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 7.7 /
6.2 /
8.2
12
67.
建築師巴布#7433
建築師巴布#7433
TW (#67)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 83.3% 13.4 /
5.2 /
4.1
12
68.
学习好还不是老师逼很紧#8508
学习好还不是老师逼很紧#8508
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 42.9% 4.8 /
4.9 /
5.7
21
69.
DaShiXianXian#TW2
DaShiXianXian#TW2
TW (#69)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 73.7% 10.3 /
6.5 /
6.1
19
70.
餅乾殺手#123
餅乾殺手#123
TW (#70)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 52.9% 10.1 /
5.3 /
7.5
17
71.
嘴臭就把你兵線吸乾#XZ09
嘴臭就把你兵線吸乾#XZ09
TW (#71)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 47.4% 6.6 /
5.6 /
6.3
19
72.
Yarandayl#TW2
Yarandayl#TW2
TW (#72)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 71.4% 7.4 /
4.6 /
7.7
14
73.
我食蒸艾粉#TW2
我食蒸艾粉#TW2
TW (#73)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 80.0% 9.8 /
4.0 /
4.7
10
74.
一口餒餒軟糖#LaiGu
一口餒餒軟糖#LaiGu
TW (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.0% 5.2 /
4.7 /
4.3
12
75.
Chevy#Noc
Chevy#Noc
TW (#75)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 50.0% 7.8 /
6.2 /
5.4
20
76.
打豬棒#9999
打豬棒#9999
TW (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 41.7% 9.1 /
5.3 /
5.7
12
77.
在座的各位都是雷#TW2
在座的各位都是雷#TW2
TW (#77)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 53.3% 5.6 /
4.1 /
4.7
15
78.
我們都是小怪獸#5250
我們都是小怪獸#5250
TW (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữaĐường trên Bạch Kim III 40.0% 6.7 /
5.4 /
3.9
20
79.
whieuhqheu#3131w
whieuhqheu#3131w
TW (#79)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 61.3% 6.9 /
4.1 /
5.0
31
80.
合肥大升發烤串#台湾小垃圾
合肥大升發烤串#台湾小垃圾
TW (#80)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 47.1% 7.1 /
6.8 /
8.2
17
81.
WoF#0917
WoF#0917
TW (#81)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 69.2% 11.5 /
4.2 /
6.2
13
82.
GhettoGospel#TW2
GhettoGospel#TW2
TW (#82)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 55.9% 8.0 /
5.0 /
6.6
34
83.
十一點半#TW2
十一點半#TW2
TW (#83)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 37.0% 5.3 /
7.9 /
5.0
46
84.
哈娜醬今天也很努力的在玩遊戲呢#不要森77
哈娜醬今天也很努力的在玩遊戲呢#不要森77
TW (#84)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 61.5% 6.3 /
3.9 /
6.5
13
85.
你是憨憨嘛#TW2
你是憨憨嘛#TW2
TW (#85)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 9.4 /
5.9 /
9.3
12
86.
樱空桃#001
樱空桃#001
TW (#86)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 45.0% 7.8 /
4.2 /
4.7
20
87.
天冷了記得幫你媽買件復活甲#12121
天冷了記得幫你媽買件復活甲#12121
TW (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngAD Carry ngọc lục bảo II 50.0% 8.3 /
5.5 /
7.0
12
88.
我最帥OKOK#TW2
我最帥OKOK#TW2
TW (#88)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 64.3% 11.2 /
5.9 /
4.7
14
89.
Teemo#0824
Teemo#0824
TW (#89)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 42.9% 7.5 /
6.3 /
4.4
14
90.
菁英葛雷夫#1314
菁英葛雷夫#1314
TW (#90)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 45.5% 9.6 /
4.6 /
6.6
11
91.
MANNI一XUE#TW2
MANNI一XUE#TW2
TW (#91)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 55.0% 8.7 /
6.0 /
5.9
20
92.
便宜六塊錢#TW2
便宜六塊錢#TW2
TW (#92)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 38.1% 5.9 /
7.3 /
5.9
21
93.
這版本打野是弱智的#3647
這版本打野是弱智的#3647
TW (#93)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 28.6% 7.6 /
4.3 /
4.5
21
94.
Jonker#8903
Jonker#8903
TW (#94)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 66.7% 9.5 /
6.0 /
6.5
24
95.
625344#9618
625344#9618
TW (#95)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 35.3% 7.6 /
7.1 /
8.1
17
96.
滄海難為水#0928
滄海難為水#0928
TW (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 18.2% 9.3 /
5.7 /
5.2
11
97.
葱花蒜蓉香菜辣油#4208
葱花蒜蓉香菜辣油#4208
TW (#97)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 43.5% 6.8 /
7.4 /
5.3
23
98.
那個你好我叫尼格#1186
那個你好我叫尼格#1186
TW (#98)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 41.7% 6.3 /
5.3 /
5.7
12
99.
DaitaKuroishi#黑石大太
DaitaKuroishi#黑石大太
TW (#99)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 58.8% 6.5 /
5.9 /
8.9
17
100.
DRX IKUN#TW2
DRX IKUN#TW2
TW (#100)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 68.8% 9.0 /
4.1 /
5.4
16