Sion

Người chơi Sion xuất sắc nhất TW

Người chơi Sion xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
LegendI稚氣I#1111
LegendI稚氣I#1111
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.4 /
3.5 /
8.9
50
2.
lifestyle#123
lifestyle#123
TW (#2)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 58.6% 3.3 /
10.3 /
2.5
58
3.
Ocahsion#77777
Ocahsion#77777
TW (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.2% 2.4 /
4.2 /
9.5
13
4.
Houdini#TW2
Houdini#TW2
TW (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 90.0% 5.5 /
6.8 /
8.1
10
5.
firstdust#TW2
firstdust#TW2
TW (#5)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 59.1% 2.9 /
2.9 /
9.5
22
6.
虛無之王#TW2
虛無之王#TW2
TW (#6)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 61.1% 2.4 /
8.1 /
10.8
18
7.
Dinosaurpig#7431
Dinosaurpig#7431
TW (#7)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 71.4% 5.1 /
10.9 /
4.6
14
8.
這賽恩撞你全家#8564
這賽恩撞你全家#8564
TW (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 47.4% 3.7 /
8.5 /
5.8
19
9.
15ff20gg#TW2
15ff20gg#TW2
TW (#9)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 64.3% 6.4 /
11.0 /
6.0
14
10.
媽的又是你#5184
媽的又是你#5184
TW (#10)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 66.7% 1.8 /
5.0 /
14.9
12
11.
傑哥不藥#TW2
傑哥不藥#TW2
TW (#11)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 65.5% 3.6 /
7.5 /
13.7
29
12.
YT看涂說故事#8916
YT看涂說故事#8916
TW (#12)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 57.9% 5.3 /
5.8 /
5.1
19
13.
我以外四個LA基#TW2
我以外四個LA基#TW2
TW (#13)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 56.5% 2.4 /
8.0 /
2.3
23
14.
Kreutzer#5458
Kreutzer#5458
TW (#14)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 52.2% 4.9 /
11.7 /
3.8
23
15.
我叫黑大帥#TW2
我叫黑大帥#TW2
TW (#15)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 72.2% 4.2 /
12.3 /
1.9
18
16.
blackbriar#TW2
blackbriar#TW2
TW (#16)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 71.4% 2.6 /
7.4 /
11.5
21
17.
全部都靜音#TW2
全部都靜音#TW2
TW (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 5.1 /
5.9 /
9.3
10
18.
V 1 7#1122
V 1 7#1122
TW (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 46.7% 4.2 /
7.4 /
8.3
15
19.
冬樹ü#TW2
冬樹ü#TW2
TW (#19)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trênĐường giữa Bạch Kim III 66.7% 5.8 /
6.6 /
5.4
12
20.
坦硝客#TW2
坦硝客#TW2
TW (#20)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 57.9% 3.2 /
8.7 /
2.5
19
21.
LongRa1Se#2052
LongRa1Se#2052
TW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 43.8% 3.1 /
7.1 /
7.4
16
22.
mokiop夏承#TW2
mokiop夏承#TW2
TW (#22)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 77.4% 5.0 /
11.0 /
4.6
31
23.
厝若要興某要照三餐金#0930
厝若要興某要照三餐金#0930
TW (#23)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 73.9% 3.3 /
5.2 /
6.1
23
24.
想想同佳會怎做ÛÐ#TW2
想想同佳會怎做ÛÐ#TW2
TW (#24)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 52.4% 4.4 /
8.3 /
5.0
21
25.
酷小樂#TW2
酷小樂#TW2
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ TrợĐường trên ngọc lục bảo III 46.7% 2.7 /
5.1 /
10.1
15
26.
Thebausffs徙弟#On9
Thebausffs徙弟#On9
TW (#26)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trênĐường giữa Bạch Kim IV 64.3% 4.9 /
7.9 /
5.4
14
27.
台灣房仲第一人#TW2
台灣房仲第一人#TW2
TW (#27)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 68.8% 4.5 /
10.2 /
7.0
32
28.
megujiro#266
megujiro#266
TW (#28)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 45.8% 4.0 /
5.9 /
10.3
24
29.
賽恩超垃圾#6994
賽恩超垃圾#6994
TW (#29)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.3% 7.7 /
7.7 /
8.7
15
30.
機翼保持水平嘛#1202
機翼保持水平嘛#1202
TW (#30)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 47.6% 6.2 /
10.1 /
4.2
21
31.
YJ胖胖#3789
YJ胖胖#3789
TW (#31)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 81.8% 3.3 /
9.0 /
2.5
11
32.
歡樂伐木工#7078
歡樂伐木工#7078
TW (#32)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 72.7% 3.6 /
2.8 /
8.7
11
33.
兩個魚蛋彈呀彈#TW2
兩個魚蛋彈呀彈#TW2
TW (#33)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 54.5% 1.9 /
5.7 /
3.1
11
34.
摸摸天堂#8293
摸摸天堂#8293
TW (#34)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 56.8% 5.1 /
7.6 /
7.9
37
35.
你雍有翅膀#TW2
你雍有翅膀#TW2
TW (#35)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 52.9% 3.2 /
10.6 /
3.9
34
36.
米米米#9487
米米米#9487
TW (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 38.9% 2.1 /
11.8 /
3.0
18
37.
MomoRin#11009
MomoRin#11009
TW (#37)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 75.0% 4.3 /
8.4 /
3.4
12
38.
GoKart#TW2
GoKart#TW2
TW (#38)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 66.7% 4.7 /
9.8 /
3.8
24
39.
浩南陳#TW2
浩南陳#TW2
TW (#39)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 40.0% 3.9 /
8.4 /
2.6
20
40.
中年玩家#7272
中年玩家#7272
TW (#40)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 47.4% 4.4 /
12.9 /
3.2
19
41.
練習雞哥兩年半#TW2
練習雞哥兩年半#TW2
TW (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 36.4% 2.7 /
4.0 /
5.8
11
42.
北美河狸#TW2
北美河狸#TW2
TW (#42)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 50.0% 3.1 /
5.4 /
3.0
10
43.
LAICHUNGHEI#TW2
LAICHUNGHEI#TW2
TW (#43)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 58.6% 4.1 /
13.1 /
2.8
29
44.
沒有反饋手就抖#TW2
沒有反饋手就抖#TW2
TW (#44)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 58.3% 3.7 /
4.5 /
4.5
12
45.
Bee#1224
Bee#1224
TW (#45)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 50.0% 3.4 /
11.2 /
1.8
10
46.
這把我不活了#123
這把我不活了#123
TW (#46)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 64.3% 2.7 /
8.8 /
6.5
28
47.
瑞欣第一大弟子#6249
瑞欣第一大弟子#6249
TW (#47)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 7.4 /
5.0 /
11.8
10
48.
jeffrey7695#TW2
jeffrey7695#TW2
TW (#48)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 40.0% 2.3 /
9.2 /
2.0
25
49.
路西迪西#TW2
路西迪西#TW2
TW (#49)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 66.7% 4.1 /
5.3 /
10.1
15
50.
上善若水#M510
上善若水#M510
TW (#50)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 50.0% 4.9 /
12.0 /
2.2
28
51.
大G的傳人#TW2
大G的傳人#TW2
TW (#51)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 80.0% 4.6 /
10.5 /
3.3
10
52.
karbixx#TW2
karbixx#TW2
TW (#52)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 50.0% 3.7 /
8.8 /
3.9
12
53.
所行化坦途#TW2
所行化坦途#TW2
TW (#53)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 52.9% 3.5 /
12.1 /
2.7
17
54.
Skynixll#0323
Skynixll#0323
TW (#54)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 50.0% 3.5 /
12.0 /
3.2
10
55.
台灣省反貪局局長#TW2
台灣省反貪局局長#TW2
TW (#55)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 68.8% 3.6 /
4.7 /
3.3
16
56.
bwxrito#000
bwxrito#000
TW (#56)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 52.6% 2.4 /
11.8 /
2.2
19
57.
女友是積分的阻礙#TW2
女友是積分的阻礙#TW2
TW (#57)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 60.0% 3.5 /
12.5 /
3.2
15
58.
路過的黑肉#TW2
路過的黑肉#TW2
TW (#58)
Đồng II Đồng II
Đường giữaĐường trên Đồng II 60.0% 3.2 /
9.7 /
3.2
25
59.
我喜歡壽司#TW2
我喜歡壽司#TW2
TW (#59)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 53.8% 2.8 /
7.7 /
2.7
13
60.
凡事存初心#7393
凡事存初心#7393
TW (#60)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 62.5% 4.4 /
8.0 /
3.4
16
61.
千斤頂你個肺#TW2
千斤頂你個肺#TW2
TW (#61)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 60.0% 3.1 /
10.6 /
3.9
15
62.
五花肉妖怪#TW2
五花肉妖怪#TW2
TW (#62)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 66.7% 4.0 /
12.7 /
4.1
15
63.
默默無名的菜鳥#NTU
默默無名的菜鳥#NTU
TW (#63)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 30.0% 4.6 /
3.8 /
9.4
10
64.
都更計畫執行長#TW2
都更計畫執行長#TW2
TW (#64)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 60.0% 2.7 /
8.5 /
2.8
10
65.
FEARLESS#KURA
FEARLESS#KURA
TW (#65)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 60.0% 4.4 /
11.9 /
5.7
25
66.
口水蟲老六#9868
口水蟲老六#9868
TW (#66)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 54.5% 3.5 /
11.5 /
5.0
11
67.
1995November15#TW2
1995November15#TW2
TW (#67)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 54.5% 2.7 /
10.4 /
4.0
11
68.
健健康康健康發#5572
健健康康健康發#5572
TW (#68)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 63.6% 5.2 /
5.0 /
6.0
11
69.
POPOPOPOPOOPOPOP#TW2
POPOPOPOPOOPOPOP#TW2
TW (#69)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 50.0% 3.3 /
6.2 /
2.4
32
70.
程小虎#9523
程小虎#9523
TW (#70)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 63.6% 4.2 /
12.3 /
4.9
11
71.
Lamiuna#TW2
Lamiuna#TW2
TW (#71)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 70.0% 2.7 /
6.3 /
3.5
10
72.
回鍋老人#原神啟動
回鍋老人#原神啟動
TW (#72)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 70.0% 4.5 /
11.6 /
6.5
10
73.
召喚靈衣#6434
召喚靈衣#6434
TW (#73)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 63.2% 1.5 /
5.4 /
11.4
19
74.
房子很大的阿傑#TW2
房子很大的阿傑#TW2
TW (#74)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 72.7% 5.5 /
4.8 /
5.5
11
75.
Babydaddyishere#9593
Babydaddyishere#9593
TW (#75)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 70.0% 3.9 /
8.6 /
2.9
10
76.
please honor me#TW2
please honor me#TW2
TW (#76)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 66.7% 4.3 /
7.2 /
3.1
12
77.
我媽生我來拚的抓週抓到莊這把天哥#5278
我媽生我來拚的抓週抓到莊這把天哥#5278
TW (#77)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 45.5% 3.0 /
12.7 /
4.5
11
78.
太平國中好學生#9385
太平國中好學生#9385
TW (#78)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 61.1% 3.5 /
12.2 /
2.2
18
79.
雨文寶#0587
雨文寶#0587
TW (#79)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 52.4% 4.0 /
8.7 /
3.3
21
80.
羽毛筆#TW2
羽毛筆#TW2
TW (#80)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 53.8% 3.3 /
13.3 /
2.9
13
81.
人頭我不要了給你吧#6885
人頭我不要了給你吧#6885
TW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 30.0% 5.5 /
10.3 /
3.9
10
82.
grass wei#2836
grass wei#2836
TW (#82)
Sắt II Sắt II
Đường giữa Sắt II 48.3% 3.3 /
8.3 /
5.5
29
83.
月工3下智久#TW2
月工3下智久#TW2
TW (#83)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 50.0% 3.7 /
8.9 /
4.4
14
84.
臭雞葛瑞那#TW2
臭雞葛瑞那#TW2
TW (#84)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 30.8% 3.5 /
9.2 /
3.7
13
85.
英雄聯盟和平大使#TW2
英雄聯盟和平大使#TW2
TW (#85)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 60.0% 5.3 /
9.3 /
4.3
10
86.
小佑池酒#TW2
小佑池酒#TW2
TW (#86)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 36.4% 2.8 /
11.5 /
2.6
11
87.
heros拉拉#TW2
heros拉拉#TW2
TW (#87)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 50.0% 3.1 /
10.8 /
2.8
12
88.
騷肉珍珠堡#TW2
騷肉珍珠堡#TW2
TW (#88)
Đồng III Đồng III
Đường giữaHỗ Trợ Đồng III 50.0% 3.6 /
6.6 /
8.3
24
89.
asdlkjfalk#TW2
asdlkjfalk#TW2
TW (#89)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 50.0% 6.4 /
14.6 /
4.2
12
90.
AAAsiaGodTone#9107
AAAsiaGodTone#9107
TW (#90)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 60.0% 4.2 /
12.4 /
0.4
10
91.
Everyday戳妳#7876
Everyday戳妳#7876
TW (#91)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 50.0% 8.7 /
13.4 /
4.7
16
92.
BleedGaha#8327
BleedGaha#8327
TW (#92)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 54.5% 2.3 /
12.6 /
1.1
11
93.
名字給狗吃了#TW2
名字給狗吃了#TW2
TW (#93)
Đồng II Đồng II
Đường trênĐường giữa Đồng II 53.8% 4.0 /
8.8 /
3.1
13
94.
物理超度你#3618
物理超度你#3618
TW (#94)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 31.6% 3.3 /
11.2 /
2.2
19
95.
弒神暴君#TW2
弒神暴君#TW2
TW (#95)
Sắt II Sắt II
Đường giữa Sắt II 60.0% 2.4 /
8.7 /
3.2
15
96.
benjiliciousbabe#babes
benjiliciousbabe#babes
TW (#96)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 66.7% 4.0 /
10.0 /
7.9
12
97.
辛吉德便宜還賣乖#9749
辛吉德便宜還賣乖#9749
TW (#97)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 45.5% 5.4 /
10.2 /
3.5
11
98.
謝謝GO#TW2
謝謝GO#TW2
TW (#98)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 53.3% 2.8 /
11.8 /
3.5
15
99.
t1ssue#2023
t1ssue#2023
TW (#99)
Bạc III Bạc III
Đường giữaĐường trên Bạc III 41.2% 6.5 /
9.6 /
6.1
17
100.
ipgnalmweayta#6935
ipgnalmweayta#6935
TW (#100)
Sắt III Sắt III
Đường giữa Sắt III 52.4% 1.5 /
12.4 /
0.9
21