Urgot

Người chơi Urgot xuất sắc nhất TW

Người chơi Urgot xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
卡拉豬#0911
卡拉豬#0911
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 6.1 /
4.2 /
4.2
41
2.
Sumiya#1997
Sumiya#1997
TW (#2)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 76.5% 5.6 /
3.2 /
5.3
17
3.
白斬基123#TW2
白斬基123#TW2
TW (#3)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.6% 4.9 /
4.1 /
4.1
28
4.
Dr Pin#0000
Dr Pin#0000
TW (#4)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 73.3% 6.3 /
3.3 /
4.4
15
5.
暴躁吉娃娃#3DAY
暴躁吉娃娃#3DAY
TW (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 45.0% 5.1 /
5.3 /
3.4
20
6.
Orange8763#8763
Orange8763#8763
TW (#6)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 70.0% 5.9 /
4.1 /
4.4
10
7.
謙謙打你喔#TW2
謙謙打你喔#TW2
TW (#7)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 54.5% 7.5 /
6.5 /
4.2
22
8.
犬小町理性豐#FUNG
犬小町理性豐#FUNG
TW (#8)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 60.9% 8.2 /
4.8 /
4.7
23
9.
诸葛村夫#xyz
诸葛村夫#xyz
TW (#9)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 50.0% 7.1 /
4.1 /
3.1
14
10.
Tarotaro#0807
Tarotaro#0807
TW (#10)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 57.1% 7.9 /
3.9 /
4.6
14
11.
交換餘生#5770
交換餘生#5770
TW (#11)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 60.0% 8.3 /
5.9 /
4.5
35
12.
KGTstaR#TW2
KGTstaR#TW2
TW (#12)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 78.6% 9.8 /
4.1 /
6.6
14
13.
萌萌吉娃娃#0610
萌萌吉娃娃#0610
TW (#13)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 78.6% 11.4 /
6.2 /
5.5
14
14.
肉包只是憨憨的#TW2
肉包只是憨憨的#TW2
TW (#14)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 56.7% 7.2 /
3.9 /
5.9
30
15.
運氣game#TW2
運氣game#TW2
TW (#15)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 54.5% 5.2 /
3.6 /
5.3
11
16.
體育老師說掰掰#1203
體育老師說掰掰#1203
TW (#16)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 55.0% 6.5 /
4.8 /
4.4
20
17.
休止符#TW2
休止符#TW2
TW (#17)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 56.3% 8.7 /
6.8 /
5.0
32
18.
老 章 魚#TW2
老 章 魚#TW2
TW (#18)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 58.3% 5.9 /
5.5 /
4.5
24
19.
東邪黃藥師#1997
東邪黃藥師#1997
TW (#19)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 47.8% 5.9 /
3.3 /
3.9
23
20.
NiDuoYiTiau#TW2
NiDuoYiTiau#TW2
TW (#20)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 61.5% 6.6 /
5.0 /
4.6
26
21.
向末日跋涉#8790
向末日跋涉#8790
TW (#21)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 58.3% 5.8 /
5.5 /
4.3
12
22.
tempqiqgssvabmop#TW2
tempqiqgssvabmop#TW2
TW (#22)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 58.3% 8.4 /
6.0 /
5.8
24
23.
Johnnyyoyo1#8964
Johnnyyoyo1#8964
TW (#23)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 50.0% 8.3 /
5.8 /
3.5
14
24.
軟萌可愛貓貓#TW2
軟萌可愛貓貓#TW2
TW (#24)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim I 50.0% 4.8 /
6.6 /
3.1
10
25.
明脂脂明#TW2
明脂脂明#TW2
TW (#25)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 81.8% 7.5 /
4.2 /
5.5
11
26.
Akazawa#5699
Akazawa#5699
TW (#26)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 90.0% 7.6 /
4.3 /
10.3
10
27.
台灣狗醫生#TW2
台灣狗醫生#TW2
TW (#27)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.3% 9.1 /
4.5 /
7.2
12
28.
冠廷是條狗#TW2
冠廷是條狗#TW2
TW (#28)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 38.9% 6.3 /
4.0 /
4.7
18
29.
一路向西o#TW2
一路向西o#TW2
TW (#29)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 50.0% 8.0 /
5.2 /
6.1
10
30.
我知道你很急但你先別急#7414
我知道你很急但你先別急#7414
TW (#30)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 50.0% 8.3 /
6.0 /
4.8
10
31.
苦咖啡帶點甜#8673
苦咖啡帶點甜#8673
TW (#31)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 47.4% 5.2 /
7.5 /
4.8
19
32.
開著轟20去寶島#TW2
開著轟20去寶島#TW2
TW (#32)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 65.0% 7.8 /
4.1 /
6.1
20
33.
職業上單烏爾加特#TW2
職業上單烏爾加特#TW2
TW (#33)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 57.9% 9.1 /
6.2 /
4.3
19
34.
當你的左臉被人打那你的左臉就會痛#相信我好嗎
當你的左臉被人打那你的左臉就會痛#相信我好嗎
TW (#34)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 72.7% 10.0 /
4.5 /
5.1
11
35.
King Lalo#TW2
King Lalo#TW2
TW (#35)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 66.7% 9.3 /
6.7 /
5.7
21
36.
卡在槍機裡的香腸#TW2
卡在槍機裡的香腸#TW2
TW (#36)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 72.7% 8.8 /
3.3 /
3.5
11
37.
可達鴨在追皮卡丘#TW2
可達鴨在追皮卡丘#TW2
TW (#37)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 42.1% 6.3 /
4.8 /
4.4
19
38.
信義索羅斯#TW2
信義索羅斯#TW2
TW (#38)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 54.1% 5.5 /
3.9 /
4.8
37
39.
ANGLE 今日返來#8162
ANGLE 今日返來#8162
TW (#39)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 50.0% 6.2 /
6.3 /
4.8
12
40.
BrookPeter#TW2
BrookPeter#TW2
TW (#40)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 52.4% 7.1 /
5.0 /
4.4
21
41.
HAN108#HKG
HAN108#HKG
TW (#41)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 57.9% 11.1 /
5.7 /
5.9
19
42.
鄧高駒#6777
鄧高駒#6777
TW (#42)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 66.7% 7.6 /
5.1 /
3.0
18
43.
ChanandIer Bong#TW2
ChanandIer Bong#TW2
TW (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 18.2% 6.2 /
6.3 /
6.4
11
44.
N00BMASTER69#HKG
N00BMASTER69#HKG
TW (#44)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 54.5% 5.5 /
5.3 /
4.5
11
45.
古老的傳說#TW2
古老的傳說#TW2
TW (#45)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 60.0% 6.6 /
4.2 /
5.4
10
46.
白石茉莉花茶#TW2
白石茉莉花茶#TW2
TW (#46)
Đồng I Đồng I
Đường giữaĐường trên Đồng I 58.3% 5.1 /
5.6 /
4.8
12
47.
朦朧灰#9797
朦朧灰#9797
TW (#47)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 47.1% 6.4 /
7.7 /
4.2
17
48.
塔西Tassie#TW2
塔西Tassie#TW2
TW (#48)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 54.5% 10.3 /
5.9 /
4.9
11
49.
最強玩#最強玩
最強玩#最強玩
TW (#49)
Sắt IV Sắt IV
Đường trên Sắt IV 48.4% 4.6 /
5.3 /
5.0
31
50.
山上幽雅#7673
山上幽雅#7673
TW (#50)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 47.4% 10.6 /
8.3 /
4.7
19
51.
櫻樹下的雪喵#4444
櫻樹下的雪喵#4444
TW (#51)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 52.9% 7.6 /
5.6 /
3.1
17
52.
克莉奧帕特拉#6969
克莉奧帕特拉#6969
TW (#52)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 46.7% 7.8 /
5.9 /
5.2
15
53.
DeishuuD#TW2
DeishuuD#TW2
TW (#53)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 53.3% 10.3 /
9.7 /
4.4
15
54.
接肢 葛瑞克#7880
接肢 葛瑞克#7880
TW (#54)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 42.1% 7.4 /
4.1 /
3.2
19
55.
放學後失眠的妳#你媽失眠
放學後失眠的妳#你媽失眠
TW (#55)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 42.9% 4.6 /
6.1 /
4.9
14
56.
你在狗叫什麼ü#TW2
你在狗叫什麼ü#TW2
TW (#56)
Sắt IV Sắt IV
Đường trên Sắt IV 52.0% 5.8 /
7.3 /
5.2
25
57.
hahasum#TW2
hahasum#TW2
TW (#57)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 40.0% 3.9 /
5.9 /
5.3
15
58.
凜奶茶OuO#7740
凜奶茶OuO#7740
TW (#58)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 45.5% 5.9 /
6.5 /
3.7
11
59.
FocusPuller#TW2
FocusPuller#TW2
TW (#59)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 54.5% 7.6 /
6.7 /
5.5
11
60.
gbq#1694
gbq#1694
TW (#60)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 50.0% 5.7 /
7.1 /
5.8
12
61.
聯合公園#6666
聯合公園#6666
TW (#61)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 33.3% 6.1 /
8.1 /
4.4
12
62.
OryzaSativa#5293
OryzaSativa#5293
TW (#62)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 43.8% 6.6 /
7.4 /
4.6
16
63.
靈氣復甦#4235
靈氣復甦#4235
TW (#63)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 37.5% 6.8 /
7.6 /
6.4
16
64.
Amylase#TW2
Amylase#TW2
TW (#64)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 50.0% 8.0 /
5.8 /
6.4
16
65.
雲林小霸王#TW2
雲林小霸王#TW2
TW (#65)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 50.0% 7.8 /
4.8 /
4.1
10
66.
トンシェンドゥアン鍋#0857
トンシェンドゥアン鍋#0857
TW (#66)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 46.2% 7.7 /
4.6 /
4.2
13
67.
Seraph白夜#TW2
Seraph白夜#TW2
TW (#67)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 38.1% 7.2 /
6.8 /
4.6
21
68.
退熱貼#9760
退熱貼#9760
TW (#68)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 45.5% 7.3 /
6.8 /
4.1
11
69.
剛睡醒就充血#TW2
剛睡醒就充血#TW2
TW (#69)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 40.0% 7.1 /
4.2 /
4.1
10
70.
歪忒忒#6813
歪忒忒#6813
TW (#70)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 33.3% 5.5 /
6.7 /
5.0
12
71.
SKT  T1 Fatter#TW2
SKT T1 Fatter#TW2
TW (#71)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 28.6% 3.9 /
3.1 /
4.7
14