Kha'Zix

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất TW

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Boyka#DRZ
Boyka#DRZ
TW (#1)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.0% 6.3 /
4.9 /
6.7
51
2.
GawrGura#XDD
GawrGura#XDD
TW (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.8% 6.7 /
4.5 /
6.6
43
3.
linredway#6969
linredway#6969
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 10.5 /
3.4 /
8.4
10
4.
Rexchillzzz#5108
Rexchillzzz#5108
TW (#4)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 71.4% 7.2 /
4.0 /
7.6
21
5.
搞爽台蓄之源皇神獄中歸來虐殺台狗#HK1
搞爽台蓄之源皇神獄中歸來虐殺台狗#HK1
TW (#5)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 65.2% 9.2 /
3.0 /
5.8
23
6.
ospan#4558
ospan#4558
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.0% 6.0 /
5.5 /
8.9
10
7.
Yourname#kwong
Yourname#kwong
TW (#7)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 81.8% 8.6 /
2.5 /
5.8
11
8.
不要c了我能送#TW2
不要c了我能送#TW2
TW (#8)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.9% 10.4 /
4.5 /
7.0
27
9.
洛雲兮#9201
洛雲兮#9201
TW (#9)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 48.8% 8.0 /
5.3 /
5.6
41
10.
不是所有的故事都有後來 終此一生#Ire2
不是所有的故事都有後來 終此一生#Ire2
TW (#10)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 78.6% 12.3 /
4.9 /
5.9
14
11.
aa123aa1#1129
aa123aa1#1129
TW (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.9% 7.5 /
4.4 /
7.2
21
12.
叭哺仔#0531
叭哺仔#0531
TW (#12)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 72.7% 8.9 /
4.3 /
3.7
22
13.
davy11#davy
davy11#davy
TW (#13)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 70.6% 7.0 /
4.8 /
5.6
34
14.
plzbuffSHACO#tungt
plzbuffSHACO#tungt
TW (#14)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.7% 8.7 /
6.5 /
7.9
12
15.
回憶往往是最快樂#2006
回憶往往是最快樂#2006
TW (#15)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 68.8% 9.4 /
4.8 /
6.6
16
16.
三重流氓卡力斯#TW2
三重流氓卡力斯#TW2
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 70.0% 6.1 /
3.3 /
9.7
10
17.
oscart0817#TW2
oscart0817#TW2
TW (#17)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 11.3 /
7.5 /
6.1
12
18.
PresiousGem#Win
PresiousGem#Win
TW (#18)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 63.0% 8.5 /
4.9 /
6.6
27
19.
晴晴自救計劃#3298
晴晴自救計劃#3298
TW (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.0% 8.4 /
5.1 /
5.3
14
20.
好自在#0857
好自在#0857
TW (#20)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 66.7% 10.0 /
5.5 /
5.4
12
21.
永遠有多遠#1110
永遠有多遠#1110
TW (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.8% 9.0 /
4.8 /
5.2
17
22.
Flowers嵐#TW2
Flowers嵐#TW2
TW (#22)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 72.2% 8.8 /
5.4 /
4.7
18
23.
葛瑞夫斯#6638
葛瑞夫斯#6638
TW (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.3% 8.9 /
4.5 /
6.7
12
24.
鬧夠就到我懷裡就到我懷裡#9036
鬧夠就到我懷裡就到我懷裡#9036
TW (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 8.6 /
4.8 /
6.8
10
25.
帥到被判無妻徒刑#0602
帥到被判無妻徒刑#0602
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.5% 5.4 /
4.0 /
6.8
11
26.
大哥哥別射我#4262
大哥哥別射我#4262
TW (#26)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 64.3% 9.3 /
4.9 /
10.8
14
27.
煙花閃#TW2
煙花閃#TW2
TW (#27)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 53.8% 8.9 /
3.5 /
7.5
13
28.
m0m#0502
m0m#0502
TW (#28)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 71.4% 12.4 /
3.4 /
8.6
14
29.
老媽送葬者#TW2
老媽送葬者#TW2
TW (#29)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 45.0% 9.6 /
6.7 /
6.0
20
30.
土瓜灣麥巴比#8620
土瓜灣麥巴比#8620
TW (#30)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 54.5% 7.2 /
6.4 /
5.5
11
31.
我對拆塔也是略懂#眼裡只有塔
我對拆塔也是略懂#眼裡只有塔
TW (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 38.5% 9.9 /
6.2 /
5.4
13
32.
Justplay#TW2
Justplay#TW2
TW (#32)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 60.0% 8.3 /
3.7 /
6.1
20
33.
沃德天威森莫拉莫帥#7047
沃德天威森莫拉莫帥#7047
TW (#33)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 41.7% 6.1 /
6.0 /
5.8
24
34.
獨醉塵香心已怠#7198
獨醉塵香心已怠#7198
TW (#34)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.1% 6.6 /
5.3 /
5.1
14
35.
吳歸頭#TW2
吳歸頭#TW2
TW (#35)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 54.5% 9.0 /
7.7 /
6.5
11
36.
癡心絕對#TW2
癡心絕對#TW2
TW (#36)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 38.5% 8.8 /
3.5 /
6.1
13
37.
醜龜龜戰士#9375
醜龜龜戰士#9375
TW (#37)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 7.5 /
5.6 /
4.9
14
38.
I菜菜子I#TW2
I菜菜子I#TW2
TW (#38)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 8.4 /
8.3 /
6.6
14
39.
她對晚安失了約#TW2
她對晚安失了約#TW2
TW (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 28.6% 6.1 /
5.3 /
4.6
14
40.
可是她叫我寶欸#0731
可是她叫我寶欸#0731
TW (#40)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 70.0% 9.3 /
3.7 /
7.4
10
41.
你家户口本孤立无援#4748
你家户口本孤立无援#4748
TW (#41)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 57.1% 7.5 /
5.1 /
5.2
14
42.
RURAN#TW2
RURAN#TW2
TW (#42)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 43.8% 9.4 /
5.7 /
8.1
16
43.
Mus1#TW2
Mus1#TW2
TW (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 36.4% 10.5 /
6.9 /
7.4
11
44.
麥克風頭#5876
麥克風頭#5876
TW (#44)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 45.5% 6.3 /
3.5 /
5.7
11
45.
yamenai#6866
yamenai#6866
TW (#45)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 60.0% 8.3 /
4.9 /
6.5
20
46.
花薇蓉#9083
花薇蓉#9083
TW (#46)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.0% 9.1 /
4.2 /
6.2
15
47.
卡力斯教科書#88888
卡力斯教科書#88888
TW (#47)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 57.9% 9.5 /
5.2 /
5.1
19
48.
欸幹麻醬#7414
欸幹麻醬#7414
TW (#48)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 54.5% 8.1 /
6.5 /
7.4
11
49.
艾薇兒我女神#TW2
艾薇兒我女神#TW2
TW (#49)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 45.5% 8.9 /
4.4 /
4.5
11
50.
s1mple#1521
s1mple#1521
TW (#50)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 54.5% 7.0 /
5.0 /
6.8
11
51.
Nika#TW8
Nika#TW8
TW (#51)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 52.6% 8.1 /
7.5 /
8.3
19
52.
见面不如闻名#4213
见面不如闻名#4213
TW (#52)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 56.3% 6.6 /
7.6 /
6.1
16
53.
為啥我不會連跳#TW2
為啥我不會連跳#TW2
TW (#53)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 46.2% 7.8 /
6.0 /
4.4
13
54.
為了娶櫻島麻衣#TW2
為了娶櫻島麻衣#TW2
TW (#54)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 70.0% 12.4 /
5.0 /
6.8
10
55.
多少愛#6467
多少愛#6467
TW (#55)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 80.0% 9.9 /
7.1 /
6.9
10
56.
此生豫她無緣#TW2
此生豫她無緣#TW2
TW (#56)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 41.2% 6.8 /
5.6 /
6.8
17
57.
最後的廢物#HK416
最後的廢物#HK416
TW (#57)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 39.1% 6.9 /
3.4 /
6.8
23
58.
Cih#TW2
Cih#TW2
TW (#58)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 25.0% 7.8 /
5.5 /
6.5
12
59.
重生之我是丁真王#TW2
重生之我是丁真王#TW2
TW (#59)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 36.4% 7.3 /
6.2 /
8.4
11
60.
我她媽哪知道#2629
我她媽哪知道#2629
TW (#60)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 53.8% 9.7 /
7.5 /
5.9
13
61.
loki small hero#5364
loki small hero#5364
TW (#61)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 52.2% 5.8 /
7.6 /
6.2
23
62.
真彳亍#TW2
真彳亍#TW2
TW (#62)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 46.2% 7.2 /
5.1 /
5.8
13
63.
有贏過沒輸過#9999
有贏過沒輸過#9999
TW (#63)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 47.1% 10.2 /
5.2 /
6.6
17
64.
蛇蛇还没睡啊#TW2
蛇蛇还没睡啊#TW2
TW (#64)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 37.5% 8.3 /
8.4 /
6.2
16
65.
LickingGodfather#TW2
LickingGodfather#TW2
TW (#65)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 41.7% 8.6 /
5.1 /
5.4
12
66.
NAVI Kai#crazy
NAVI Kai#crazy
TW (#66)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 60.0% 8.7 /
6.9 /
8.4
10
67.
Xu tatsuo#4997
Xu tatsuo#4997
TW (#67)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 33.3% 9.4 /
8.2 /
5.5
27
68.
只刷不抓#3981
只刷不抓#3981
TW (#68)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 46.2% 4.8 /
5.0 /
5.9
13
69.
當她離開我的世界#5386
當她離開我的世界#5386
TW (#69)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 40.0% 7.5 /
4.0 /
4.4
10
70.
開鬼步也追不回妳#2100
開鬼步也追不回妳#2100
TW (#70)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 40.0% 11.3 /
6.7 /
5.7
15
71.
不爽就送你下去#TW2
不爽就送你下去#TW2
TW (#71)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 30.8% 6.9 /
5.8 /
4.9
13
72.
您的外送夥伴正在起乩#6699
您的外送夥伴正在起乩#6699
TW (#72)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 40.0% 6.9 /
6.1 /
6.1
10
73.
咖啡抖不停不停#9487
咖啡抖不停不停#9487
TW (#73)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 45.5% 6.4 /
5.0 /
5.5
11
74.
Cktk#1619
Cktk#1619
TW (#74)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 36.4% 8.1 /
6.5 /
5.8
11
75.
Paul7#2205
Paul7#2205
TW (#75)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 37.5% 5.1 /
6.6 /
5.2
16
76.
超派鐵拳拳#1011
超派鐵拳拳#1011
TW (#76)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 40.0% 9.2 /
5.3 /
7.4
10
77.
KuKuTT#0327
KuKuTT#0327
TW (#77)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 40.0% 3.4 /
6.1 /
4.2
10
78.
RChEuNg#9815
RChEuNg#9815
TW (#78)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 36.4% 6.6 /
6.9 /
6.5
11
79.
sweet days#0913
sweet days#0913
TW (#79)
Sắt IV Sắt IV
Đi Rừng Sắt IV 38.5% 4.7 /
5.8 /
4.9
13