0.8%
Phổ biến
52.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 93.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.9%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%
Giày
Phổ biến: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain (Đường giữa)
Ophelia
5 /
0 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ophelia
8 /
1 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ophelia
6 /
3 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ophelia
1 /
3 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Yaharong
9 /
7 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
용기형 거긴 안돼#KR1
KR (#1) |
74.2% | ||||
대장장구 오른#kr0
KR (#2) |
75.0% | ||||
LastÐawn#QALF
EUW (#3) |
76.7% | ||||
BiSnake#LAS
LAS (#4) |
77.1% | ||||
Renicelakory#5952
EUNE (#5) |
68.4% | ||||
No Swain No Gain#SWA1N
EUW (#6) |
80.6% | ||||
lazytimecat#3333
KR (#7) |
66.1% | ||||
서찌뇽#본 캐
KR (#8) |
68.6% | ||||
TGL Pecora#TGL
EUW (#9) |
68.6% | ||||
Linh#371
VN (#10) |
67.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,354,199 | |
2. | 6,422,772 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,710,205 | |
5. | 5,358,614 | |