0.9%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 88.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày
Phổ biến: 71.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vel'Koz (Đường giữa)
Ceros
14 /
4 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Ceros
6 /
4 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
361efe
2 /
8 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
361efe
9 /
3 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
361efe
8 /
8 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 47.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Vel'Koz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Rusrkden#TR1
TR (#1) |
75.4% | ||||
Nefushkal#TR1
TR (#2) |
69.0% | ||||
힘조절이 안되네#KR1
KR (#3) |
71.3% | ||||
TPJBros#4924
VN (#4) |
73.8% | ||||
TacticaI Inting#EUW
EUW (#5) |
66.0% | ||||
Gaylixiever#TR1
TR (#6) |
81.8% | ||||
SWAGALERT#SWAG
NA (#7) |
69.1% | ||||
Imaginer#mAy
EUW (#8) |
67.9% | ||||
Riot Polifa#bra
NA (#9) |
64.6% | ||||
비전 헌터#KOR
EUW (#10) |
64.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,204,669 | |
2. | 9,390,181 | |
3. | 9,138,160 | |
4. | 8,736,302 | |
5. | 8,116,957 | |