0.4%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
3.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 89.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 29.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Giày
Phổ biến: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Đường giữa)
Ceros
3 /
3 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ceros
10 /
2 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ceros
5 /
1 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rascal
7 /
9 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ceros
4 /
5 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 74.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Little Orange#bbi
VN (#1) |
85.0% | ||||
Ny neiHXinh#VN2
VN (#2) |
79.4% | ||||
Ngọc Anh#LDM
VN (#3) |
77.2% | ||||
yinii#666
KR (#4) |
74.1% | ||||
Little Clid#1019
VN (#5) |
73.3% | ||||
123123412345#NA1
NA (#6) |
70.9% | ||||
Tadatafo#1040
NA (#7) |
76.1% | ||||
Teogenn#2468
EUW (#8) |
72.2% | ||||
아가리털면 오픈#KR1
KR (#9) |
81.8% | ||||
Bắt Con Bò Lạc#2745
VN (#10) |
70.5% | ||||