0.2%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 57.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 63.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%
Giày
Phổ biến: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 38.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
EUNE (#1) |
86.7% | ||||
akina dattebayo#EUW
EUW (#2) |
68.2% | ||||
Freik#BR1
BR (#3) |
68.6% | ||||
그저 악귀#123
KR (#4) |
69.4% | ||||
Vanara#TR1
TR (#5) |
69.4% | ||||
drago#601
NA (#6) |
66.7% | ||||
xmgQAQ#YYGX
KR (#7) |
65.4% | ||||
Sorrysorry#EUW
EUW (#8) |
68.5% | ||||
Feliś#2137
EUNE (#9) |
69.4% | ||||
원숭이 왕#1811
PH (#10) |
64.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,568,002 | |
2. | 9,729,273 | |
3. | 9,046,313 | |
4. | 8,042,109 | |
5. | 6,843,499 | |