11.9%
Phổ biến
51.4%
Tỷ Lệ Thắng
14.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 97.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày
Phổ biến: 66.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri (Đường giữa)
Milica
14 /
6 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Milica
4 /
3 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Light
7 /
4 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Grevthar
9 /
4 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Milica
13 /
2 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 63.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Ahri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ptakopysk Perry#EUNE1
EUNE (#1) |
75.0% | ||||
GF Rainy#1502
VN (#2) |
88.3% | ||||
Maaaark#1010
EUW (#3) |
73.6% | ||||
오리99#KR10
KR (#4) |
76.6% | ||||
07010#KR1
KR (#5) |
71.4% | ||||
Titchy Gren#EUW
EUW (#6) |
73.5% | ||||
Slay#4702
EUW (#7) |
71.4% | ||||
我要搞钱#7788
EUW (#8) |
69.7% | ||||
DreamAndHope#2507
EUW (#9) |
70.3% | ||||
꽃복순#KR1
KR (#10) |
70.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,816,421 | |
2. | 12,752,758 | |
3. | 11,287,517 | |
4. | 10,348,790 | |
5. | 10,204,211 | |