0.1%
Phổ biến
48.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 23.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 80.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Giày
Phổ biến: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xin Zhao (Đường giữa)
Ceros
7 /
6 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Ceros
2 /
4 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 48.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
EXP Garguentua#JUNG
EUW (#1) |
75.0% | ||||
Devoured#JGGOD
KR (#2) |
74.0% | ||||
OmulFinn#0207
EUW (#3) |
80.4% | ||||
서른즈음에#KR2
KR (#4) |
83.3% | ||||
Circle of Clowns#001
TR (#5) |
74.3% | ||||
Hulbis#NA1
NA (#6) |
76.6% | ||||
2431997#1337
EUNE (#7) |
70.4% | ||||
LD Łosiek#EUNE
EUNE (#8) |
71.8% | ||||
METROOOOOOOOO#EUW
EUW (#9) |
70.1% | ||||
Haming#Trust
LAN (#10) |
71.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,219,325 | |
2. | 8,984,510 | |
3. | 8,976,940 | |
4. | 7,818,259 | |
5. | 6,728,468 | |