0.0%
Phổ biến
52.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 61.1%
Tỷ Lệ Thắng: 61.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.7%
Tỷ Lệ Thắng: 83.3%
Tỷ Lệ Thắng: 83.3%
Giày
Phổ biến: 44.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Poppy (Đường giữa)
MagiFelix
5 /
7 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
MagiFelix
6 /
10 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 39.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Người chơi Poppy xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Vizícsacsi#EUW
EUW (#1) |
81.8% | ||||
Shemεk#EUW
EUW (#2) |
71.9% | ||||
poppyking#1314
KR (#3) |
71.4% | ||||
JUGK1NG123#KR1
KR (#4) |
70.6% | ||||
Netera#6399
VN (#5) |
70.6% | ||||
Liarwulf#EUW
EUW (#6) |
71.4% | ||||
SBlade#JP1
JP (#7) |
69.8% | ||||
TEMBERLOVISC#BR01
BR (#8) |
68.9% | ||||
V4NTA#KR1
KR (#9) |
69.1% | ||||
너가 그리운 오늘#KR1
KR (#10) |
70.1% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(21 ngày trước)
|