0.1%
Phổ biến
45.4%
Tỷ Lệ Thắng
4.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 31.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.8%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Giày
Phổ biến: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Người chơi Ashe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MUTED#SHH
NA (#1) |
76.5% | ||||
Trig0nsz#8998
EUW (#2) |
75.0% | ||||
ShinyDarkkaire#6736
EUW (#3) |
73.2% | ||||
autumn rain#qqq
EUW (#4) |
75.9% | ||||
Guajara#TR1
TR (#5) |
73.6% | ||||
V 1 M 1#No 1
VN (#6) |
76.2% | ||||
Gen G Namgung#1004
KR (#7) |
72.5% | ||||
RudeBread#TR1
TR (#8) |
71.4% | ||||
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#9) |
72.5% | ||||
wariatkowo#wrocl
EUNE (#10) |
70.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 19,521,764 | |
2. | 12,310,396 | |
3. | 12,228,357 | |
4. | 10,870,517 | |
5. | 10,604,620 | |