0.0%
Phổ biến
35.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 36.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 23.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 41.2%
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.1%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
LastÐawn#QALF
EUW (#1) |
78.9% | ||||
용기형 거긴 안돼#KR1
KR (#2) |
72.7% | ||||
Renicelakory#5952
EUNE (#3) |
72.0% | ||||
Vergil#HIM
EUW (#4) |
75.9% | ||||
Ipados#SWAIN
EUW (#5) |
71.3% | ||||
TGL Pecora#TGL
EUW (#6) |
68.6% | ||||
AfreecaTV 김병코#KR1
KR (#7) |
66.1% | ||||
서찌뇽#본 캐
KR (#8) |
68.0% | ||||
ANITA MAX WIN#VORT
NA (#9) |
67.4% | ||||
Linh#371
VN (#10) |
66.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,354,199 | |
2. | 6,417,235 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,706,042 | |
5. | 5,358,614 | |