0.0%
Phổ biến
44.7%
Tỷ Lệ Thắng
28.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 16.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 29.4%
Tỷ Lệ Thắng: 29.4%
Giày
Phổ biến: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 30.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Người chơi Shaco xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
smurffie#smurf
EUNE (#1) |
82.4% | ||||
Harryovski#1280
NA (#2) |
82.7% | ||||
opdog23#OPD2
NA (#3) |
84.4% | ||||
KÌÍÏŁŁÀÁÂÃÄÅ#EUW
EUW (#4) |
78.6% | ||||
Janai#0001
NA (#5) |
80.4% | ||||
HớtTiuTớiChơi#1999
VN (#6) |
75.0% | ||||
zein#1814
TR (#7) |
75.0% | ||||
RebelGangg#TWTV1
NA (#8) |
86.7% | ||||
Dunkle Seìte#EUW
EUW (#9) |
73.6% | ||||
SALSU#4466
JP (#10) |
70.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,175,540 | |
2. | 8,289,030 | |
3. | 7,779,236 | |
4. | 6,705,853 | |
5. | 6,594,018 | |