0.3%
Phổ biến
51.7%
Tỷ Lệ Thắng
16.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 59.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Giày
Phổ biến: 41.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser (Đường giữa)
Lourlo
8 /
4 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Doinb
13 /
13 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yaharong
7 /
5 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yaharong
0 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Yaharong
3 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 79.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DaPointGuard#SIGMA
NA (#1) |
78.0% | ||||
Zpartacus#LAS
LAS (#2) |
71.4% | ||||
Họa Sĩ Gốc Áo#1138
VN (#3) |
70.9% | ||||
yo juego morde#IHTG
NA (#4) |
68.8% | ||||
MΩRDEKAISER#EUNE
EUNE (#5) |
70.0% | ||||
onelastrun#space
EUW (#6) |
66.7% | ||||
OneFourKill Jhin#VN2
VN (#7) |
72.0% | ||||
Kreator#8424
NA (#8) |
68.6% | ||||
Domain Expansion#MORD
BR (#9) |
68.3% | ||||
Xerax#777
EUW (#10) |
66.0% | ||||