Kha'Zix

Kha'Zix

Đi Rừng
141 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
36.3%
Tỷ Lệ Thắng
4.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Nếm Mùi Sợ Hãi
Q
Gai Hư Không
W
Nhảy
E
Hiểm Họa Tiềm Tàng
Nếm Mùi Sợ Hãi
Q Q Q Q Q
Gai Hư Không
W W W W W
Nhảy
E E E E E
Đột Kích Hư Không
R R R
Phổ biến: 24.6% - Tỷ Lệ Thắng: 24.5%

Tiến Hóa

Gai Hư Không
W
Nếm Mùi Sợ Hãi
Q
Nhảy
E
Phổ biến: 14.8% - Tỷ Lệ Thắng: 25.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 28.4%
Tỷ Lệ Thắng: 36.8%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Mãng Xà Kích
Kiếm Manamune
Nguyệt Đao
Phổ biến: 4.8%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 60.3%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%

Đường build chung cuộc

Áo Choàng Bóng Tối
Thương Phục Hận Serylda
Gươm Thức Thời

Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix (Đường giữa)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 27.0% - Tỷ Lệ Thắng: 34.2%

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
martote2#tote
martote2#tote
BR (#1)
Đại Cao Thủ 81.8% 55
2.
JUGKlNG#2309
JUGKlNG#2309
VN (#2)
Cao Thủ 87.2% 47
3.
Dont Like NGERS#gang
Dont Like NGERS#gang
EUW (#3)
Cao Thủ 75.0% 56
4.
TOR#3134
TOR#3134
TR (#4)
Cao Thủ 72.9% 59
5.
Zoucalibur#EUW01
Zoucalibur#EUW01
EUW (#5)
Cao Thủ 78.9% 76
6.
Wisabert#420
Wisabert#420
LAS (#6)
Cao Thủ 72.2% 79
7.
Mountain Wolf#EUW
Mountain Wolf#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu 71.8% 78
8.
zhi lao fen#CN1
zhi lao fen#CN1
EUW (#8)
Đại Cao Thủ 72.9% 70
9.
Skyline#1189
Skyline#1189
EUW (#9)
Cao Thủ 71.4% 56
10.
mUrAD3X9#9999
mUrAD3X9#9999
EUW (#10)
Cao Thủ 75.9% 83