0.1%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
5.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 69.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 64.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 59.5%
Tỷ Lệ Thắng: 59.5%
Giày
Phổ biến: 54.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Viego (Đường giữa)
Naehyun
5 /
7 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 70.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Viego xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
loralessa#TR22
TR (#1) |
80.4% | ||||
yy mb we 15#15FF
TR (#2) |
80.9% | ||||
wu dou mi#2003
KR (#3) |
78.6% | ||||
GRAVEMAAAN#GRAVE
EUW (#4) |
76.4% | ||||
Hades#IJC
EUW (#5) |
75.9% | ||||
Để Đó Cho Anh#Viego
VN (#6) |
74.6% | ||||
yenilmez rünü#SIGMA
EUW (#7) |
76.0% | ||||
yyeu#000
KR (#8) |
74.3% | ||||
Tsvionc#RU1
RU (#9) |
72.2% | ||||
im Her#UAE
EUW (#10) |
73.9% | ||||