3.6%
Phổ biến
46.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 68.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 99.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Giày
Phổ biến: 74.2%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Azir (Đường giữa)
Edge
5 /
6 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Feisty
2 /
3 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Spica
2 /
3 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Tay
1 /
1 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
FEBIVEN
11 /
4 /
18
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Người chơi Azir xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
eto#1v9
EUW (#1) |
76.0% | ||||
Москва#495
TR (#2) |
74.0% | ||||
upcjugking#KR1
KR (#3) |
72.4% | ||||
Zaxis#BR1
BR (#4) |
71.7% | ||||
Fragile Player#YUNNN
LAN (#5) |
72.4% | ||||
21사단 전산병#KR1
KR (#6) |
72.6% | ||||
ATANKZIR#小沙皇
VN (#7) |
72.3% | ||||
Grevthar#BRA1
BR (#8) |
70.0% | ||||
TwinkSama#6096
EUNE (#9) |
70.2% | ||||
GIGAMEGA22#EUW
EUW (#10) |
70.4% | ||||