1.9%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 68.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Giày
Phổ biến: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze (Đường giữa)
Larssen
6 /
3 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Philip
2 /
3 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Memo
2 /
6 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Memo
4 /
5 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Milica
8 /
0 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nether Watcher#EUNE
EUNE (#1) |
72.2% | ||||
ba messii di tu#silun
VN (#2) |
72.9% | ||||
Godryze2#Ryze
LAS (#3) |
74.5% | ||||
Bald blue man#Twtv
EUW (#4) |
66.1% | ||||
VeigarV2SmurfAcc#123
EUW (#5) |
64.1% | ||||
Valentine#LAUFE
BR (#6) |
62.9% | ||||
걸음마다함께할게#0516
KR (#7) |
65.2% | ||||
Beginning#NA1
NA (#8) |
64.1% | ||||
25kg Benchpress#TESTO
EUW (#9) |
63.0% | ||||
suurmamma#DADDY
EUW (#10) |
60.0% | ||||