0.0%
Phổ biến
33.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 40.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 24.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 34.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Người chơi Sona xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
open to date#nyah
EUW (#1) |
67.9% | ||||
![]()
Teembarlonor#9710
EUW (#2) |
70.0% | ||||
![]()
DANIEL#PIGS
EUW (#3) |
71.9% | ||||
![]()
Misty#Kiss7
TR (#4) |
69.1% | ||||
![]()
CantType#1337
NA (#5) |
69.5% | ||||
![]()
Klooser#NA1
NA (#6) |
68.6% | ||||
![]()
diaoda#NA2
NA (#7) |
73.8% | ||||
![]()
worthless neet#alone
EUW (#8) |
64.1% | ||||
![]()
do man#doo
NA (#9) |
68.5% | ||||
![]()
Gehrman Sparrow#CLUB
EUW (#10) |
67.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,439,309 | |
2. | 9,690,850 | |
3. | 9,414,081 | |
4. | 9,407,713 | |
5. | 9,180,587 | |