0.1%
Phổ biến
39.6%
Tỷ Lệ Thắng
16.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 88.7%
Tỷ Lệ Thắng: 40.1%
Tỷ Lệ Thắng: 40.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.0%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Giày
Phổ biến: 58.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.0%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Zpartacus#LAS
LAS (#1) |
71.7% | ||||
DaPointGuard#SIGMA
NA (#2) |
78.0% | ||||
Họa Sĩ Gốc Áo#1138
VN (#3) |
69.6% | ||||
MΩRDEKAISER#EUNE
EUNE (#4) |
70.0% | ||||
onelastrun#space
EUW (#5) |
66.7% | ||||
OneFourKill Jhin#VN2
VN (#6) |
72.0% | ||||
칼 텍#KR1
KR (#7) |
66.7% | ||||
yo juego morde#IHTG
NA (#8) |
67.9% | ||||
Kreator#8424
NA (#9) |
68.6% | ||||
WuiDoox#11103
VN (#10) |
65.9% | ||||