7.7%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
16.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.5%
Tỷ Lệ Thắng: 59.0%
Tỷ Lệ Thắng: 59.0%
Giày
Phổ biến: 61.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser (Đường trên)
Vincenzo
2 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kackos
5 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Photon
7 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hena
3 /
8 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zzk
8 /
2 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 87.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Zpartacus#LAS
LAS (#1) |
72.0% | ||||
Họa Sĩ Gốc Áo#1138
VN (#2) |
69.6% | ||||
MΩRDEKAISER#EUNE
EUNE (#3) |
70.6% | ||||
DaPointGuard#SIGMA
NA (#4) |
76.5% | ||||
칼 텍#KR1
KR (#5) |
66.2% | ||||
Kreator#8424
NA (#6) |
68.6% | ||||
PARACETAMOL 3000#LAN
LAN (#7) |
65.8% | ||||
WuiDoox#11103
VN (#8) |
65.9% | ||||
Lelek#NDR
EUNE (#9) |
67.3% | ||||
OneFourKill Jhin#VN2
VN (#10) |
72.0% | ||||