0.5%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
16.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 35.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.6%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%
Giày
Phổ biến: 45.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser (Đi Rừng)
DDoiV
12 /
6 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Pyosik
2 /
6 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Juhan
4 /
5 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pyosik
8 /
1 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Cinkrof
2 /
4 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Zpartacus#LAS
LAS (#1) |
72.0% | ||||
Họa Sĩ Gốc Áo#1138
VN (#2) |
69.6% | ||||
창부림#KR1
KR (#3) |
68.6% | ||||
MΩRDEKAISER#EUNE
EUNE (#4) |
70.6% | ||||
DaPointGuard#SIGMA
NA (#5) |
76.5% | ||||
칼 텍#KR1
KR (#6) |
66.2% | ||||
Kreator#8424
NA (#7) |
68.6% | ||||
WuiDoox#11103
VN (#8) |
66.3% | ||||
OneFourKill Jhin#VN2
VN (#9) |
72.0% | ||||
PARACETAMOL 3000#LAN
LAN (#10) |
65.2% | ||||