1.4%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 77.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.7%
Tỷ Lệ Thắng: 64.4%
Tỷ Lệ Thắng: 64.4%
Giày
Phổ biến: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ngộ Không (Đường trên)
StarScreen
10 /
6 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
SoHwan
0 /
6 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Crownie
5 /
8 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Agresivoo
3 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Finn
12 /
9 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
EUNE (#1) |
86.7% | ||||
yixin#0531
KR (#2) |
75.8% | ||||
akina dattebayo#EUW
EUW (#3) |
68.6% | ||||
Sorrysorry#EUW
EUW (#4) |
70.6% | ||||
Freik#BR1
BR (#5) |
68.6% | ||||
Tonyblack#8020
BR (#6) |
68.0% | ||||
embe Zero1#VN2
VN (#7) |
68.7% | ||||
drago#601
NA (#8) |
66.7% | ||||
Balkan Goku#EUNE
EUNE (#9) |
66.7% | ||||
God Kong#KongA
LAN (#10) |
68.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,555,852 | |
2. | 9,729,273 | |
3. | 9,044,915 | |
4. | 8,028,247 | |
5. | 6,843,337 | |
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(8 ngày trước)
|