5.8%
Phổ biến
48.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 28.1%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Giày
Phổ biến: 47.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Đi Rừng)
Reeker
10 /
7 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Prove
10 /
3 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
GIDEON
13 /
7 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ellim
0 /
9 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Weiwei
8 /
1 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Little Orange#bbi
VN (#1) |
85.0% | ||||
Ny neiHXinh#VN2
VN (#2) |
80.8% | ||||
Nadin#NFRJ
BR (#3) |
79.6% | ||||
yinii#666
KR (#4) |
76.9% | ||||
Ngọc Anh#LDM
VN (#5) |
77.2% | ||||
Little Clid#1019
VN (#6) |
73.3% | ||||
123123412345#NA1
NA (#7) |
70.9% | ||||
Teogenn#2468
EUW (#8) |
72.0% | ||||
叶子花属#Happý
LAN (#9) |
70.6% | ||||
아가리털면 오픈#KR1
KR (#10) |
81.8% | ||||