Graves

Graves

Đi Rừng
57,603 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.5%
Phổ biến
47.9%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 63.3% - Tỷ Lệ Thắng: 48.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 25.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 45.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
Giáp Thiên Thần

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 59.9% - Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Little Orange#bbi
Little Orange#bbi
VN (#1)
Thách Đấu 82.4% 51
2.
SVI Korea#RJ1
SVI Korea#RJ1
BR (#2)
Đại Cao Thủ 80.8% 52
3.
Ngọc Anh#LDM
Ngọc Anh#LDM
VN (#3)
Cao Thủ 78.2% 55
4.
JUG DEMON#RANK
JUG DEMON#RANK
EUW (#4)
Cao Thủ 72.3% 101
5.
魔法戦隊#KR2
魔法戦隊#KR2
KR (#5)
Cao Thủ 77.8% 54
6.
叶子花属#Happý
叶子花属#Happý
LAN (#6)
Cao Thủ 69.8% 53
7.
Samidare#1202
Samidare#1202
VN (#7)
Thách Đấu 77.4% 53
8.
123123412345#NA1
123123412345#NA1
NA (#8)
Thách Đấu 70.4% 54
9.
mid dog#12345
mid dog#12345
VN (#9)
Cao Thủ 71.2% 59
10.
Little Clid#1019
Little Clid#1019
VN (#10)
Đại Cao Thủ 72.6% 73