Ashe

Ashe

AD Carry
3,890 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.7%
Phổ biến
45.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tán Xạ Tiễn
W
Chú Tâm Tiễn
Q
Ưng Tiễn
E
Băng Tiễn
Chú Tâm Tiễn
Q Q Q Q Q
Tán Xạ Tiễn
W W W W W
Ưng Tiễn
E E E E E
Đại Băng Tiễn
R R R
Phổ biến: 29.4% - Tỷ Lệ Thắng: 45.6%

Trang Bị Hỗ Trợ

Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
50.8%
Huyết Trảo
26.7%
Cỗ Xe Mùa Đông
15.2%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Âm U
Trát Lệnh Đế Vương
Hỏa Khuẩn
Phổ biến: 7.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 80.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%

Đường build chung cuộc

Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đuốc Lửa Đen
Nguyên Tố Luân

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 69.3% - Tỷ Lệ Thắng: 44.6%

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
AlexNotStonks#EUW
AlexNotStonks#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 82.9% 76
2.
Daisy#oce1
Daisy#oce1
OCE (#2)
Đại Cao Thủ 76.9% 52
3.
404 Petersén#Adc
404 Petersén#Adc
EUW (#3)
Thách Đấu 73.2% 56
4.
Juniper Lee#Juni
Juniper Lee#Juni
BR (#4)
Thách Đấu 75.0% 48
5.
SacredCow#0528
SacredCow#0528
SEA (#5)
Cao Thủ 73.2% 56
6.
Veshnak#LAN
Veshnak#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ 70.0% 60
7.
old and employed#work
old and employed#work
EUNE (#7)
Cao Thủ 70.6% 51
8.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ 68.5% 111
9.
witchblade#00000
witchblade#00000
EUNE (#9)
Thách Đấu 71.0% 290
10.
Dow9#ELI
Dow9#ELI
EUW (#10)
Cao Thủ 68.3% 63