Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 14,976,094 Đồng III
2. 13,844,101 -
3. 13,785,968 Kim Cương III
4. 13,759,556 ngọc lục bảo II
5. 13,031,925 -
6. 12,821,904 Thách Đấu
7. 12,371,331 Bạc IV
8. 11,929,906 ngọc lục bảo IV
9. 11,577,955 Sắt I
10. 11,306,913 Cao Thủ
11. 11,202,771 Sắt IV
12. 10,406,711 Vàng IV
13. 10,283,885 Kim Cương II
14. 10,216,606 ngọc lục bảo III
15. 9,858,071 -
16. 9,796,459 Vàng IV
17. 9,467,379 Bạch Kim II
18. 9,239,572 Cao Thủ
19. 9,160,149 Bạc II
20. 9,138,160 -
21. 9,026,192 -
22. 9,011,255 -
23. 8,989,498 Vàng IV
24. 8,607,633 -
25. 8,560,565 Sắt II
26. 8,492,357 Vàng III
27. 8,444,573 -
28. 8,336,635 Cao Thủ
29. 8,334,014 Sắt II
30. 8,329,869 ngọc lục bảo II
31. 8,289,030 Bạc IV
32. 8,285,972 ngọc lục bảo II
33. 8,285,379 Sắt II
34. 8,273,627 -
35. 8,249,300 -
36. 8,184,292 Sắt IV
37. 8,125,256 ngọc lục bảo II
38. 8,085,038 Đồng I
39. 8,047,250 Bạch Kim I
40. 8,046,163 Đại Cao Thủ
41. 8,029,612 Kim Cương II
42. 8,000,613 -
43. 7,985,289 Bạch Kim III
44. 7,895,539 Cao Thủ
45. 7,868,404 ngọc lục bảo IV
46. 7,861,688 Đồng II
47. 7,831,170 Sắt I
48. 7,813,817 Đồng IV
49. 7,775,329 Vàng II
50. 7,558,099 Bạc I
51. 7,489,512 Đồng IV
52. 7,417,192 Kim Cương IV
53. 7,347,284 Bạc IV
54. 7,345,953 -
55. 7,341,049 Đồng IV
56. 7,327,747 -
57. 7,320,269 Đồng II
58. 7,315,587 -
59. 7,265,836 Sắt III
60. 7,263,366 -
61. 7,192,185 -
62. 7,154,939 Bạch Kim IV
63. 7,099,110 -
64. 7,077,356 -
65. 7,021,247 Kim Cương II
66. 7,003,603 Vàng IV
67. 6,991,373 Vàng IV
68. 6,978,284 Bạch Kim I
69. 6,929,110 ngọc lục bảo I
70. 6,928,005 -
71. 6,906,825 Bạc IV
72. 6,903,449 Đồng I
73. 6,868,297 ngọc lục bảo III
74. 6,836,364 Đồng III
75. 6,818,288 -
76. 6,810,249 Bạc III
77. 6,787,219 Bạc III
78. 6,784,739 -
79. 6,745,531 -
80. 6,744,354 ngọc lục bảo IV
81. 6,707,773 Đồng IV
82. 6,705,853 ngọc lục bảo III
83. 6,692,449 -
84. 6,685,020 Sắt IV
85. 6,675,571 ngọc lục bảo III
86. 6,666,418 -
87. 6,664,489 Sắt IV
88. 6,646,873 Kim Cương IV
89. 6,634,993 Vàng III
90. 6,600,824 -
91. 6,596,091 Bạc IV
92. 6,572,137 Cao Thủ
93. 6,570,005 Kim Cương IV
94. 6,567,075 Bạc IV
95. 6,562,748 ngọc lục bảo III
96. 6,561,513 ngọc lục bảo I
97. 6,547,546 Kim Cương III
98. 6,546,271 -
99. 6,508,024 Vàng II
100. 6,487,163 Cao Thủ