Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 19,539,610 -
2. 11,458,964 -
3. 8,063,095 Kim Cương IV
4. 7,999,526 -
5. 7,689,267 Đồng III
6. 7,378,640 ngọc lục bảo II
7. 7,208,554 -
8. 7,141,835 Kim Cương IV
9. 6,445,187 ngọc lục bảo I
10. 6,171,170 -
11. 6,099,778 Vàng IV
12. 6,039,412 Đồng II
13. 6,010,571 Kim Cương III
14. 5,995,493 -
15. 5,961,069 -
16. 5,837,934 -
17. 5,786,072 -
18. 5,754,400 Sắt III
19. 5,708,300 Vàng IV
20. 5,677,738 ngọc lục bảo II
21. 5,616,681 Bạc I
22. 5,544,829 Cao Thủ
23. 5,397,456 -
24. 5,286,866 Vàng II
25. 5,281,283 -
26. 5,173,212 -
27. 5,135,144 -
28. 5,085,007 Bạch Kim IV
29. 5,029,082 Vàng IV
30. 4,827,280 -
31. 4,804,854 -
32. 4,794,971 -
33. 4,737,619 Đồng II
34. 4,715,975 ngọc lục bảo IV
35. 4,620,189 Cao Thủ
36. 4,616,805 Bạc II
37. 4,597,075 Cao Thủ
38. 4,471,704 Kim Cương III
39. 4,437,419 Bạc IV
40. 4,426,030 Vàng II
41. 4,403,356 -
42. 4,365,575 Đồng IV
43. 4,365,117 ngọc lục bảo II
44. 4,358,142 Kim Cương III
45. 4,356,722 Đồng III
46. 4,336,362 ngọc lục bảo IV
47. 4,274,818 Bạc II
48. 4,259,872 -
49. 4,241,296 ngọc lục bảo II
50. 4,216,536 ngọc lục bảo III
51. 4,162,463 -
52. 4,140,635 ngọc lục bảo I
53. 4,133,582 -
54. 4,129,588 Bạch Kim III
55. 4,117,568 Vàng IV
56. 4,104,451 ngọc lục bảo IV
57. 4,087,977 ngọc lục bảo I
58. 4,056,996 ngọc lục bảo II
59. 4,022,710 Bạch Kim III
60. 4,022,023 Vàng III
61. 4,007,797 Bạch Kim II
62. 3,989,147 Kim Cương IV
63. 3,981,309 Kim Cương IV
64. 3,980,270 -
65. 3,961,811 Đồng III
66. 3,947,295 Kim Cương I
67. 3,945,074 Kim Cương II
68. 3,944,169 Bạc III
69. 3,943,754 ngọc lục bảo I
70. 3,931,320 -
71. 3,924,884 -
72. 3,923,706 ngọc lục bảo III
73. 3,912,868 -
74. 3,908,236 Kim Cương IV
75. 3,900,667 -
76. 3,899,239 ngọc lục bảo IV
77. 3,865,850 -
78. 3,849,710 -
79. 3,840,297 -
80. 3,807,141 Kim Cương II
81. 3,805,626 ngọc lục bảo I
82. 3,793,160 ngọc lục bảo III
83. 3,780,162 Vàng II
84. 3,774,070 -
85. 3,761,201 Sắt III
86. 3,760,909 -
87. 3,754,407 ngọc lục bảo I
88. 3,731,897 -
89. 3,704,888 Bạc III
90. 3,667,362 -
91. 3,654,338 Kim Cương IV
92. 3,649,078 ngọc lục bảo I
93. 3,644,306 Kim Cương II
94. 3,643,314 Kim Cương IV
95. 3,588,558 -
96. 3,533,915 -
97. 3,528,425 -
98. 3,518,254 Đồng II
99. 3,515,488 -
100. 3,510,961 Sắt IV