Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,401,893 -
2. 12,137,368 Đồng II
3. 11,839,709 Cao Thủ
4. 11,749,136 -
5. 11,742,939 ngọc lục bảo II
6. 11,379,630 ngọc lục bảo I
7. 11,208,141 Đồng I
8. 10,775,737 Đồng II
9. 10,357,366 Vàng I
10. 10,175,611 Sắt III
11. 9,997,710 -
12. 9,895,956 -
13. 9,691,483 Vàng III
14. 9,682,987 -
15. 9,417,836 Bạch Kim IV
16. 9,268,501 ngọc lục bảo II
17. 9,144,939 -
18. 8,796,005 Kim Cương I
19. 8,785,085 -
20. 8,773,242 Bạch Kim III
21. 8,649,327 Bạc IV
22. 8,649,054 Vàng I
23. 8,641,826 ngọc lục bảo IV
24. 8,522,142 -
25. 8,428,958 Vàng IV
26. 8,407,691 Vàng I
27. 8,399,166 -
28. 8,342,283 Vàng I
29. 8,319,202 ngọc lục bảo II
30. 8,158,453 Sắt III
31. 8,145,582 Cao Thủ
32. 8,041,572 Kim Cương IV
33. 8,033,837 Bạch Kim II
34. 7,980,414 Đồng III
35. 7,978,137 -
36. 7,946,385 -
37. 7,912,898 ngọc lục bảo II
38. 7,909,266 Bạc III
39. 7,840,789 Đồng IV
40. 7,826,452 Bạch Kim I
41. 7,808,364 ngọc lục bảo I
42. 7,790,043 -
43. 7,770,651 ngọc lục bảo IV
44. 7,573,974 -
45. 7,570,879 Cao Thủ
46. 7,497,674 -
47. 7,462,864 ngọc lục bảo IV
48. 7,450,844 -
49. 7,392,242 -
50. 7,349,701 ngọc lục bảo III
51. 7,315,151 Bạch Kim IV
52. 7,290,177 Bạc I
53. 7,277,737 ngọc lục bảo I
54. 7,264,175 Kim Cương IV
55. 7,254,750 -
56. 7,244,874 ngọc lục bảo III
57. 7,244,055 -
58. 7,241,147 Sắt IV
59. 7,239,475 Bạch Kim I
60. 7,226,752 -
61. 7,221,536 Bạch Kim IV
62. 7,208,939 ngọc lục bảo IV
63. 7,208,324 Kim Cương IV
64. 7,149,361 Vàng III
65. 7,123,092 Đồng IV
66. 7,106,898 Kim Cương II
67. 7,106,203 ngọc lục bảo I
68. 7,081,453 Đồng II
69. 7,080,155 -
70. 7,068,564 ngọc lục bảo III
71. 7,061,621 -
72. 7,042,145 Vàng IV
73. 7,004,179 Bạc IV
74. 6,983,736 Đồng II
75. 6,957,721 Bạch Kim II
76. 6,938,104 Kim Cương III
77. 6,894,715 ngọc lục bảo III
78. 6,881,992 Đồng III
79. 6,868,370 Bạc IV
80. 6,853,277 Cao Thủ
81. 6,843,499 Đồng II
82. 6,828,255 Bạch Kim II
83. 6,760,243 ngọc lục bảo I
84. 6,751,508 ngọc lục bảo IV
85. 6,738,215 -
86. 6,715,668 -
87. 6,714,048 Cao Thủ
88. 6,713,484 Cao Thủ
89. 6,662,103 Đại Cao Thủ
90. 6,653,976 Bạch Kim III
91. 6,648,732 Sắt III
92. 6,640,927 Sắt III
93. 6,624,749 ngọc lục bảo IV
94. 6,616,673 ngọc lục bảo I
95. 6,572,274 Bạch Kim IV
96. 6,556,991 ngọc lục bảo III
97. 6,551,255 Kim Cương III
98. 6,549,636 Đồng III
99. 6,543,213 Bạch Kim IV
100. 6,535,214 Bạc I