Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,942,531 ngọc lục bảo II
2. 9,522,653 -
3. 9,395,206 ngọc lục bảo IV
4. 8,453,895 -
5. 7,933,588 -
6. 6,953,333 -
7. 6,808,754 -
8. 6,548,846 Bạch Kim IV
9. 5,662,927 -
10. 5,525,366 -
11. 5,342,964 -
12. 5,234,918 -
13. 5,066,992 -
14. 5,053,318 Bạch Kim I
15. 4,961,873 -
16. 4,855,772 Bạch Kim II
17. 4,703,624 -
18. 4,634,736 Kim Cương IV
19. 4,617,426 -
20. 4,598,330 ngọc lục bảo I
21. 4,597,421 -
22. 4,573,420 -
23. 4,532,942 Vàng III
24. 4,484,526 Đồng I
25. 4,468,148 Bạc III
26. 4,423,540 -
27. 4,410,366 -
28. 4,400,836 Đồng IV
29. 4,292,949 -
30. 4,288,584 ngọc lục bảo IV
31. 4,265,770 Cao Thủ
32. 4,243,875 Bạch Kim IV
33. 4,228,448 Cao Thủ
34. 4,227,582 Vàng II
35. 4,157,073 Đồng I
36. 4,152,768 -
37. 4,147,584 -
38. 4,116,899 Đại Cao Thủ
39. 4,105,691 -
40. 4,094,906 -
41. 4,062,173 Sắt I
42. 4,054,395 Bạc II
43. 4,037,492 Kim Cương IV
44. 3,986,723 Đồng III
45. 3,976,941 -
46. 3,966,655 Bạch Kim II
47. 3,928,759 Đồng IV
48. 3,865,454 -
49. 3,864,016 Sắt IV
50. 3,854,906 Kim Cương III
51. 3,842,955 Sắt IV
52. 3,833,089 Kim Cương IV
53. 3,772,568 ngọc lục bảo IV
54. 3,767,838 Bạch Kim III
55. 3,766,362 Sắt IV
56. 3,759,523 Cao Thủ
57. 3,737,608 Bạch Kim III
58. 3,735,589 Đồng I
59. 3,732,371 ngọc lục bảo I
60. 3,698,904 ngọc lục bảo III
61. 3,685,662 ngọc lục bảo IV
62. 3,665,727 Thách Đấu
63. 3,626,163 Bạc I
64. 3,623,414 -
65. 3,616,645 -
66. 3,557,787 -
67. 3,528,284 Bạch Kim II
68. 3,521,643 Bạc II
69. 3,498,047 Bạch Kim I
70. 3,467,617 ngọc lục bảo III
71. 3,458,687 ngọc lục bảo II
72. 3,446,879 -
73. 3,417,264 Vàng III
74. 3,410,753 -
75. 3,388,580 -
76. 3,382,996 Đồng II
77. 3,367,899 -
78. 3,362,343 -
79. 3,360,945 Bạch Kim IV
80. 3,338,957 Bạc IV
81. 3,338,932 Kim Cương IV
82. 3,332,981 Vàng IV
83. 3,320,785 -
84. 3,285,320 Đồng III
85. 3,285,185 -
86. 3,283,927 Sắt I
87. 3,278,296 ngọc lục bảo III
88. 3,274,670 Kim Cương III
89. 3,274,220 -
90. 3,271,762 Đồng IV
91. 3,265,001 Kim Cương II
92. 3,263,406 Vàng I
93. 3,260,675 ngọc lục bảo III
94. 3,257,908 ngọc lục bảo I
95. 3,251,070 Đồng IV
96. 3,235,709 ngọc lục bảo III
97. 3,233,746 ngọc lục bảo III
98. 3,233,476 Bạch Kim II
99. 3,228,411 Sắt II
100. 3,224,624 -