Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,964,603 Sắt I
2. 12,724,083 Sắt IV
3. 11,618,609 Sắt II
4. 11,379,357 ngọc lục bảo III
5. 10,638,702 -
6. 10,589,538 ngọc lục bảo II
7. 10,445,211 Sắt III
8. 9,780,319 -
9. 9,729,273 -
10. 9,722,409 Vàng I
11. 9,682,102 -
12. 9,523,808 Sắt I
13. 9,185,045 Sắt IV
14. 9,169,544 Bạc II
15. 9,115,963 Sắt IV
16. 9,094,581 Sắt IV
17. 9,047,852 -
18. 8,985,236 -
19. 8,913,470 -
20. 8,891,550 ngọc lục bảo IV
21. 8,749,909 Sắt II
22. 8,668,115 -
23. 8,457,512 Cao Thủ
24. 8,238,578 Sắt III
25. 8,116,957 Bạch Kim III
26. 8,101,492 ngọc lục bảo IV
27. 8,073,585 Sắt I
28. 8,043,339 -
29. 8,004,633 -
30. 7,929,025 Bạch Kim III
31. 7,840,360 -
32. 7,760,959 -
33. 7,723,716 -
34. 7,697,502 Bạc II
35. 7,609,739 Vàng IV
36. 7,604,900 -
37. 7,274,494 -
38. 7,120,606 Bạch Kim IV
39. 7,117,780 Vàng III
40. 7,097,206 Bạch Kim I
41. 7,089,412 Đồng I
42. 7,079,067 -
43. 7,057,717 -
44. 7,029,144 Đồng I
45. 7,020,816 -
46. 6,991,165 -
47. 6,820,272 Đồng IV
48. 6,816,146 -
49. 6,781,947 Đồng I
50. 6,712,441 Sắt IV
51. 6,711,795 -
52. 6,671,064 ngọc lục bảo II
53. 6,632,960 Cao Thủ
54. 6,576,627 Bạc IV
55. 6,557,691 Bạc I
56. 6,534,337 -
57. 6,528,425 -
58. 6,527,209 -
59. 6,510,516 -
60. 6,506,383 -
61. 6,498,354 ngọc lục bảo III
62. 6,479,927 Vàng I
63. 6,476,351 Cao Thủ
64. 6,471,320 Kim Cương II
65. 6,443,310 Bạch Kim I
66. 6,435,886 Đồng III
67. 6,407,841 -
68. 6,394,196 Bạch Kim IV
69. 6,375,489 -
70. 6,346,794 ngọc lục bảo IV
71. 6,339,070 Bạch Kim IV
72. 6,337,517 Đồng II
73. 6,217,800 -
74. 6,196,391 ngọc lục bảo I
75. 6,133,102 -
76. 6,091,646 -
77. 6,078,091 ngọc lục bảo IV
78. 6,072,803 Bạc I
79. 6,049,592 Đồng IV
80. 6,042,428 -
81. 6,030,797 -
82. 6,029,118 Kim Cương IV
83. 6,021,898 Sắt I
84. 6,009,181 -
85. 6,001,709 ngọc lục bảo II
86. 5,991,044 Cao Thủ
87. 5,987,347 ngọc lục bảo IV
88. 5,978,819 Vàng I
89. 5,967,347 Đồng III
90. 5,953,952 Kim Cương IV
91. 5,942,907 ngọc lục bảo II
92. 5,918,102 ngọc lục bảo II
93. 5,887,551 -
94. 5,882,947 -
95. 5,878,860 Vàng II
96. 5,874,519 ngọc lục bảo IV
97. 5,871,885 Bạc IV
98. 5,840,966 Cao Thủ
99. 5,837,806 -
100. 5,834,382 -