Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,663,126 Cao Thủ
2. 6,001,153 ngọc lục bảo III
3. 5,806,075 Bạch Kim IV
4. 5,254,919 Cao Thủ
5. 4,967,643 ngọc lục bảo IV
6. 4,810,680 Bạc IV
7. 4,776,623 Vàng I
8. 4,646,864 ngọc lục bảo III
9. 4,621,639 Cao Thủ
10. 4,405,802 -
11. 4,390,005 ngọc lục bảo IV
12. 4,315,437 ngọc lục bảo IV
13. 4,133,000 Kim Cương III
14. 4,122,747 Kim Cương I
15. 4,031,381 Kim Cương II
16. 4,021,004 -
17. 3,895,818 Cao Thủ
18. 3,893,727 Kim Cương I
19. 3,848,983 Cao Thủ
20. 3,846,790 ngọc lục bảo III
21. 3,782,533 ngọc lục bảo II
22. 3,763,695 Bạch Kim IV
23. 3,752,067 ngọc lục bảo IV
24. 3,726,800 -
25. 3,675,655 Bạch Kim IV
26. 3,669,343 ngọc lục bảo IV
27. 3,608,175 Cao Thủ
28. 3,598,282 -
29. 3,535,264 Bạch Kim I
30. 3,520,138 Cao Thủ
31. 3,489,932 -
32. 3,381,072 ngọc lục bảo III
33. 3,375,350 Kim Cương I
34. 3,373,156 ngọc lục bảo IV
35. 3,318,273 -
36. 3,281,693 Kim Cương II
37. 3,254,841 ngọc lục bảo III
38. 3,241,641 Bạc IV
39. 3,210,637 Kim Cương IV
40. 3,190,229 Kim Cương III
41. 3,186,906 -
42. 3,157,785 Kim Cương III
43. 3,140,145 -
44. 3,118,673 Kim Cương II
45. 3,116,798 Vàng I
46. 3,112,901 ngọc lục bảo II
47. 3,086,996 Kim Cương IV
48. 3,085,282 -
49. 3,084,507 ngọc lục bảo III
50. 3,081,128 Vàng IV
51. 3,078,926 Kim Cương IV
52. 3,056,636 ngọc lục bảo III
53. 3,048,407 ngọc lục bảo I
54. 3,016,646 -
55. 2,974,867 -
56. 2,956,390 -
57. 2,953,571 ngọc lục bảo II
58. 2,950,540 Đồng II
59. 2,928,948 Bạch Kim IV
60. 2,922,529 Vàng III
61. 2,914,550 ngọc lục bảo IV
62. 2,904,298 Kim Cương IV
63. 2,903,437 Bạch Kim IV
64. 2,879,698 Bạc IV
65. 2,876,602 Cao Thủ
66. 2,874,870 Cao Thủ
67. 2,872,440 -
68. 2,866,007 Vàng IV
69. 2,826,822 -
70. 2,826,819 ngọc lục bảo III
71. 2,821,210 ngọc lục bảo III
72. 2,816,200 Kim Cương III
73. 2,815,690 Vàng II
74. 2,801,868 Đồng IV
75. 2,799,818 Kim Cương II
76. 2,788,580 Kim Cương III
77. 2,768,005 Kim Cương IV
78. 2,761,777 Kim Cương IV
79. 2,741,336 Bạch Kim IV
80. 2,735,181 ngọc lục bảo III
81. 2,724,039 Bạc II
82. 2,722,012 Bạch Kim III
83. 2,721,495 Kim Cương IV
84. 2,696,246 ngọc lục bảo IV
85. 2,692,400 Kim Cương IV
86. 2,691,803 Bạc II
87. 2,689,649 Bạch Kim IV
88. 2,687,271 Kim Cương I
89. 2,686,991 Bạc IV
90. 2,683,354 Cao Thủ
91. 2,678,262 -
92. 2,671,687 ngọc lục bảo IV
93. 2,658,814 -
94. 2,655,126 Cao Thủ
95. 2,641,047 Vàng III
96. 2,634,883 Cao Thủ
97. 2,634,720 Kim Cương IV
98. 2,634,488 -
99. 2,632,689 Bạch Kim IV
100. 2,629,955 -