Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,481,870 Kim Cương III
2. 6,023,927 ngọc lục bảo III
3. 5,535,536 -
4. 5,348,687 Bạch Kim IV
5. 4,661,025 ngọc lục bảo IV
6. 4,577,002 -
7. 4,346,646 ngọc lục bảo II
8. 4,339,954 Vàng IV
9. 3,866,946 Kim Cương II
10. 3,837,910 -
11. 3,815,486 -
12. 3,751,902 -
13. 3,618,611 -
14. 3,464,996 -
15. 3,415,657 ngọc lục bảo II
16. 3,329,214 Bạch Kim III
17. 3,310,929 Kim Cương II
18. 3,310,129 -
19. 3,291,360 Vàng II
20. 3,254,032 -
21. 3,216,122 Kim Cương II
22. 3,209,412 Bạch Kim II
23. 3,108,672 -
24. 3,039,146 -
25. 3,010,505 Kim Cương III
26. 3,005,011 -
27. 2,971,884 Vàng IV
28. 2,955,335 -
29. 2,924,346 ngọc lục bảo II
30. 2,890,578 -
31. 2,840,883 Đồng II
32. 2,810,742 Đồng II
33. 2,790,857 -
34. 2,769,060 Kim Cương IV
35. 2,735,897 -
36. 2,734,833 Vàng IV
37. 2,729,862 Đồng II
38. 2,726,108 -
39. 2,725,258 -
40. 2,722,211 Cao Thủ
41. 2,721,919 Bạc I
42. 2,719,781 Vàng III
43. 2,601,448 Đồng III
44. 2,599,764 Bạch Kim II
45. 2,577,167 -
46. 2,558,870 -
47. 2,530,683 -
48. 2,516,611 Cao Thủ
49. 2,502,557 ngọc lục bảo II
50. 2,499,409 -
51. 2,485,128 -
52. 2,475,341 Sắt II
53. 2,473,081 Đồng II
54. 2,462,134 -
55. 2,453,701 Bạch Kim IV
56. 2,453,208 Bạc I
57. 2,435,648 Vàng III
58. 2,434,329 -
59. 2,433,769 -
60. 2,420,302 ngọc lục bảo III
61. 2,400,827 -
62. 2,360,274 ngọc lục bảo I
63. 2,350,217 -
64. 2,334,626 -
65. 2,325,147 -
66. 2,315,897 ngọc lục bảo IV
67. 2,292,825 ngọc lục bảo IV
68. 2,290,343 Bạch Kim IV
69. 2,274,051 Đồng II
70. 2,270,696 -
71. 2,258,333 Kim Cương III
72. 2,253,501 Bạc I
73. 2,250,756 Sắt III
74. 2,250,116 ngọc lục bảo IV
75. 2,242,494 -
76. 2,227,602 Bạch Kim I
77. 2,214,295 Đồng IV
78. 2,205,096 -
79. 2,201,251 Bạch Kim IV
80. 2,195,329 ngọc lục bảo I
81. 2,191,907 -
82. 2,186,518 Bạch Kim IV
83. 2,182,877 Vàng IV
84. 2,176,283 -
85. 2,174,336 Bạch Kim III
86. 2,161,949 -
87. 2,144,591 Bạc I
88. 2,142,264 -
89. 2,138,616 ngọc lục bảo III
90. 2,134,778 Bạc I
91. 2,106,695 Đồng I
92. 2,104,475 -
93. 2,101,666 ngọc lục bảo III
94. 2,091,180 Bạch Kim IV
95. 2,084,290 Vàng II
96. 2,076,918 -
97. 2,066,127 Đồng I
98. 2,062,584 Đồng I
99. 2,058,375 -
100. 2,054,598 Kim Cương II