Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,227,151 -
2. 4,750,238 -
3. 4,661,023 -
4. 4,630,139 -
5. 4,410,164 Vàng IV
6. 4,301,005 ngọc lục bảo III
7. 4,015,007 -
8. 3,931,779 -
9. 3,862,497 -
10. 3,763,144 ngọc lục bảo IV
11. 3,659,826 ngọc lục bảo I
12. 3,597,739 -
13. 3,580,410 -
14. 3,399,403 -
15. 3,284,357 -
16. 3,211,105 -
17. 3,169,763 -
18. 3,140,833 -
19. 3,139,387 -
20. 3,122,041 -
21. 3,090,513 -
22. 2,966,163 ngọc lục bảo III
23. 2,854,073 -
24. 2,778,841 -
25. 2,744,407 Kim Cương II
26. 2,710,250 Bạch Kim II
27. 2,636,198 -
28. 2,590,308 -
29. 2,585,458 ngọc lục bảo II
30. 2,541,031 ngọc lục bảo III
31. 2,507,842 -
32. 2,498,366 -
33. 2,488,405 Bạc IV
34. 2,485,385 Bạch Kim II
35. 2,484,332 -
36. 2,476,692 Bạch Kim I
37. 2,467,943 Bạc III
38. 2,440,424 -
39. 2,430,894 -
40. 2,427,906 -
41. 2,416,159 Vàng III
42. 2,410,797 Kim Cương I
43. 2,405,495 -
44. 2,384,090 ngọc lục bảo III
45. 2,378,571 -
46. 2,328,966 -
47. 2,323,923 -
48. 2,298,890 -
49. 2,285,532 Bạc III
50. 2,240,914 Vàng II
51. 2,232,628 -
52. 2,225,766 Bạc I
53. 2,219,187 -
54. 2,216,855 -
55. 2,196,907 -
56. 2,194,755 -
57. 2,179,971 -
58. 2,158,842 ngọc lục bảo IV
59. 2,128,689 -
60. 2,123,367 -
61. 2,119,919 Đồng IV
62. 2,103,705 Bạch Kim II
63. 2,103,056 Bạch Kim I
64. 2,086,935 Kim Cương III
65. 2,086,486 Đồng I
66. 2,081,843 Bạch Kim II
67. 2,066,736 -
68. 2,039,315 -
69. 2,038,346 -
70. 2,024,402 -
71. 2,018,853 -
72. 2,009,694 Đồng III
73. 2,001,806 -
74. 2,000,628 Bạch Kim IV
75. 1,986,862 -
76. 1,985,192 -
77. 1,984,543 -
78. 1,983,897 -
79. 1,983,318 -
80. 1,980,142 Bạch Kim IV
81. 1,974,478 -
82. 1,959,614 -
83. 1,947,213 -
84. 1,940,484 ngọc lục bảo IV
85. 1,928,929 -
86. 1,928,183 -
87. 1,924,129 -
88. 1,915,294 -
89. 1,911,538 -
90. 1,907,694 -
91. 1,905,439 -
92. 1,898,185 Bạch Kim IV
93. 1,893,207 -
94. 1,891,856 Bạch Kim II
95. 1,880,246 -
96. 1,878,374 Kim Cương III
97. 1,872,549 -
98. 1,868,682 -
99. 1,839,124 -
100. 1,833,052 -