Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,815,525 Vàng II
2. 4,636,919 -
3. 4,452,265 ngọc lục bảo II
4. 4,087,420 Bạch Kim II
5. 3,565,458 Bạch Kim II
6. 3,424,406 Bạch Kim I
7. 3,378,988 Bạc II
8. 3,201,254 ngọc lục bảo IV
9. 2,678,883 Bạch Kim III
10. 2,542,066 -
11. 2,520,104 Kim Cương II
12. 2,499,930 ngọc lục bảo II
13. 2,394,178 Sắt III
14. 2,325,977 Bạch Kim II
15. 2,319,971 -
16. 2,319,680 Bạch Kim IV
17. 2,316,819 -
18. 2,302,312 Bạch Kim III
19. 2,299,335 Bạch Kim II
20. 2,289,179 Kim Cương III
21. 2,242,508 Bạch Kim I
22. 2,217,796 ngọc lục bảo I
23. 2,209,911 Kim Cương IV
24. 2,128,948 -
25. 2,099,336 Bạch Kim I
26. 2,060,699 -
27. 2,042,080 Bạch Kim IV
28. 2,039,190 Vàng III
29. 2,023,802 Bạch Kim IV
30. 2,012,303 Vàng III
31. 2,000,189 -
32. 1,994,197 Bạch Kim IV
33. 1,969,857 -
34. 1,947,784 ngọc lục bảo IV
35. 1,927,771 Vàng III
36. 1,913,234 Vàng IV
37. 1,842,622 Đồng III
38. 1,841,675 Bạc III
39. 1,819,885 -
40. 1,794,751 Đồng II
41. 1,789,199 Vàng I
42. 1,765,000 ngọc lục bảo I
43. 1,751,674 ngọc lục bảo II
44. 1,751,442 Bạc III
45. 1,742,690 -
46. 1,740,927 Bạch Kim III
47. 1,733,092 Vàng II
48. 1,726,608 ngọc lục bảo IV
49. 1,724,859 -
50. 1,718,826 -
51. 1,712,074 ngọc lục bảo IV
52. 1,709,671 ngọc lục bảo IV
53. 1,689,287 -
54. 1,674,578 ngọc lục bảo II
55. 1,663,740 -
56. 1,644,735 Kim Cương III
57. 1,640,374 -
58. 1,626,551 ngọc lục bảo III
59. 1,613,264 -
60. 1,602,455 Bạch Kim III
61. 1,570,251 Cao Thủ
62. 1,566,708 Bạch Kim IV
63. 1,537,996 Vàng IV
64. 1,535,053 ngọc lục bảo III
65. 1,532,957 Vàng II
66. 1,520,566 Bạch Kim II
67. 1,519,574 Bạch Kim III
68. 1,516,286 ngọc lục bảo III
69. 1,508,173 Bạch Kim II
70. 1,501,588 -
71. 1,498,122 Kim Cương IV
72. 1,487,906 Bạch Kim I
73. 1,477,264 -
74. 1,471,908 ngọc lục bảo I
75. 1,468,511 -
76. 1,443,000 Cao Thủ
77. 1,438,084 ngọc lục bảo IV
78. 1,436,854 ngọc lục bảo IV
79. 1,431,566 Kim Cương I
80. 1,429,963 ngọc lục bảo III
81. 1,426,707 Vàng II
82. 1,423,306 -
83. 1,415,770 ngọc lục bảo IV
84. 1,411,392 Đồng II
85. 1,406,572 Đồng I
86. 1,401,636 -
87. 1,382,500 -
88. 1,378,141 ngọc lục bảo IV
89. 1,374,177 ngọc lục bảo IV
90. 1,373,354 -
91. 1,371,655 Kim Cương IV
92. 1,366,758 Vàng III
93. 1,361,527 Bạc I
94. 1,360,168 ngọc lục bảo II
95. 1,350,396 ngọc lục bảo I
96. 1,347,792 Bạch Kim I
97. 1,340,058 -
98. 1,339,810 ngọc lục bảo III
99. 1,332,118 Bạch Kim II
100. 1,326,240 -