Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,337,189 Vàng IV
2. 6,849,471 Bạch Kim III
3. 5,316,794 Bạch Kim III
4. 4,875,907 -
5. 4,747,107 -
6. 3,619,959 -
7. 3,487,285 -
8. 3,482,586 Sắt I
9. 3,473,487 ngọc lục bảo IV
10. 3,407,119 Bạc IV
11. 3,237,538 Đồng I
12. 3,040,711 Bạch Kim II
13. 2,878,167 -
14. 2,867,988 -
15. 2,791,066 -
16. 2,637,887 Vàng IV
17. 2,547,619 -
18. 2,497,978 Đồng I
19. 2,462,377 -
20. 2,446,926 -
21. 2,435,421 -
22. 2,417,979 Vàng III
23. 2,339,132 Kim Cương IV
24. 2,334,162 Kim Cương I
25. 2,326,611 Kim Cương IV
26. 2,317,740 -
27. 2,256,252 Bạch Kim III
28. 2,235,099 Kim Cương II
29. 2,179,641 Bạch Kim II
30. 2,162,593 Đồng I
31. 2,158,626 Đồng II
32. 2,155,767 ngọc lục bảo II
33. 2,146,718 -
34. 2,115,134 -
35. 2,115,063 Bạc II
36. 2,076,361 -
37. 2,026,489 Đồng IV
38. 2,026,063 -
39. 2,022,164 -
40. 2,022,154 -
41. 2,011,452 -
42. 1,987,933 ngọc lục bảo II
43. 1,984,931 -
44. 1,961,297 -
45. 1,947,547 -
46. 1,930,186 Kim Cương II
47. 1,922,998 -
48. 1,921,951 -
49. 1,918,384 -
50. 1,897,287 Kim Cương IV
51. 1,886,155 -
52. 1,870,334 Đồng III
53. 1,868,055 -
54. 1,851,408 -
55. 1,842,041 ngọc lục bảo IV
56. 1,827,358 ngọc lục bảo II
57. 1,827,335 -
58. 1,825,378 -
59. 1,822,438 -
60. 1,741,753 -
61. 1,732,270 Bạch Kim IV
62. 1,723,016 -
63. 1,713,278 -
64. 1,700,622 -
65. 1,699,443 ngọc lục bảo III
66. 1,679,682 -
67. 1,677,279 -
68. 1,669,406 -
69. 1,663,936 Kim Cương IV
70. 1,660,736 -
71. 1,656,918 Bạc III
72. 1,637,118 -
73. 1,636,228 -
74. 1,634,001 -
75. 1,618,646 -
76. 1,617,583 Cao Thủ
77. 1,606,813 -
78. 1,602,352 -
79. 1,592,880 ngọc lục bảo IV
80. 1,585,640 Bạc II
81. 1,575,738 -
82. 1,567,557 Sắt I
83. 1,565,130 ngọc lục bảo II
84. 1,558,504 -
85. 1,552,845 -
86. 1,548,925 ngọc lục bảo I
87. 1,537,003 ngọc lục bảo III
88. 1,524,687 -
89. 1,509,792 Vàng IV
90. 1,504,773 -
91. 1,490,416 Sắt I
92. 1,486,966 Đồng III
93. 1,482,624 -
94. 1,470,705 Đồng IV
95. 1,468,868 Vàng IV
96. 1,468,460 -
97. 1,467,860 -
98. 1,464,841 Bạc III
99. 1,462,342 -
100. 1,455,538 ngọc lục bảo II