Renekton

Người chơi Renekton xuất sắc nhất NA

Người chơi Renekton xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
blobheart#NA1
blobheart#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 7.7 /
4.8 /
5.6
54
2.
Starrie#Star
Starrie#Star
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.2% 5.7 /
3.6 /
5.8
47
3.
tofu slushy#NA1
tofu slushy#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.6% 7.2 /
5.9 /
6.4
45
4.
4fun acc#NA1
4fun acc#NA1
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.1% 4.9 /
4.5 /
5.4
59
5.
喷射战士#1363
喷射战士#1363
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.9% 5.8 /
3.1 /
6.4
89
6.
Horizon Bound#NA1
Horizon Bound#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 6.0 /
4.0 /
4.9
45
7.
JLee#KOR
JLee#KOR
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.8 /
5.9 /
5.3
82
8.
SoloRenektonOnly#SRO
SoloRenektonOnly#SRO
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 6.3 /
5.5 /
5.4
152
9.
philip#2002
philip#2002
NA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.1% 5.3 /
3.9 /
6.0
56
10.
弹力球#中国第一
弹力球#中国第一
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.1 /
5.2 /
4.7
52
11.
柳如烟#Jin
柳如烟#Jin
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 5.8 /
4.9 /
5.6
45
12.
Safbb1#NA1
Safbb1#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.7 /
4.3 /
5.8
133
13.
Shampu#LOL
Shampu#LOL
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.8 /
5.2 /
6.0
154
14.
14115621#NA1
14115621#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 6.2 /
4.4 /
5.3
172
15.
Romanium 1v9#333
Romanium 1v9#333
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.2% 9.1 /
4.9 /
4.2
76
16.
Xia Ci Yi Ding#NA1
Xia Ci Yi Ding#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 7.1 /
5.4 /
6.6
43
17.
Alliar#NA1
Alliar#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.4 /
3.9 /
5.5
57
18.
Skyway1#NA1
Skyway1#NA1
NA (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.8% 5.5 /
4.6 /
5.4
62
19.
Raimopaska#NA1
Raimopaska#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.8 /
5.9 /
5.8
55
20.
爱抵万难#zzzz
爱抵万难#zzzz
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.3 /
7.1 /
5.8
72
21.
一壶浊酒解千愁#187
一壶浊酒解千愁#187
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.5 /
6.7 /
6.0
62
22.
The Frosticle#246
The Frosticle#246
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.9 /
5.6 /
6.5
259
23.
Pigletzzt#1363
Pigletzzt#1363
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.2 /
3.1 /
5.4
118
24.
Kenny#LIL
Kenny#LIL
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 6.3 /
5.4 /
5.1
291
25.
XL Magnum#NA1
XL Magnum#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.6 /
5.2 /
4.7
245
26.
Lobster#ZZL
Lobster#ZZL
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 7.4 /
6.3 /
4.4
130
27.
Ray Leon#NA1
Ray Leon#NA1
NA (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.5% 6.2 /
5.7 /
4.8
66
28.
CR DARIKING#클로버
CR DARIKING#클로버
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.3 /
4.4 /
5.5
189
29.
djin#NA1
djin#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.0 /
5.1 /
6.0
45
30.
You Dont Nami#NA1
You Dont Nami#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.0 /
5.1 /
4.3
179
31.
Ðavîd#NA1
Ðavîd#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 6.0 /
6.4 /
4.8
78
32.
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
NA (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.4% 4.7 /
3.5 /
5.1
63
33.
sindiwoon#NA1
sindiwoon#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 4.9 /
5.9 /
5.9
53
34.
DrCalculus#NA1
DrCalculus#NA1
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.7% 4.5 /
4.8 /
4.4
75
35.
WILL LIFT 4 BOBA#NA1
WILL LIFT 4 BOBA#NA1
NA (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 73.2% 10.0 /
3.3 /
5.5
123
36.
Voxtrik#NA1
Voxtrik#NA1
NA (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 4.6 /
4.0 /
5.1
60
37.
1376#NA1
1376#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.1% 5.8 /
4.0 /
6.6
44
38.
花舞剑#NA12
花舞剑#NA12
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.6 /
5.2 /
5.3
389
39.
Vaughn746#3448
Vaughn746#3448
NA (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.7% 5.7 /
4.2 /
5.5
46
40.
Shavo#zzz
Shavo#zzz
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.4 /
4.8 /
4.9
43
41.
Bleach#Stink
Bleach#Stink
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.6 /
4.1 /
4.8
120
42.
Twin Flame#Astro
Twin Flame#Astro
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 6.3 /
5.6 /
4.3
69
43.
The shy#chanc
The shy#chanc
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 8.6 /
5.5 /
6.1
32
44.
Syj#1999
Syj#1999
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.0 /
4.3 /
6.5
102
45.
VLTZ Squishy#007
VLTZ Squishy#007
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.2% 5.8 /
4.3 /
4.8
227
46.
Shockey#NA1
Shockey#NA1
NA (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.4% 5.9 /
5.4 /
4.0
47
47.
SPECIAL ONE#001
SPECIAL ONE#001
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
4.4 /
5.7
45
48.
Matthew Renekton#NA1
Matthew Renekton#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.9% 6.1 /
4.7 /
5.8
213
49.
Taffys#NA1
Taffys#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.2 /
5.6 /
5.2
72
50.
x69LIGHTSTRA69x#DEMON
x69LIGHTSTRA69x#DEMON
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.4 /
5.0 /
5.7
169
51.
愿林怡涵签证顺利通过#1396
愿林怡涵签证顺利通过#1396
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.3 /
5.8 /
6.3
46
52.
rumor#CN1
rumor#CN1
NA (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.7% 5.6 /
5.3 /
5.8
61
53.
CruelDuckling92#NA1
CruelDuckling92#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.2% 4.9 /
4.9 /
5.0
417
54.
유스케 증오자#르르사랑해
유스케 증오자#르르사랑해
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.4% 4.0 /
4.6 /
4.2
83
55.
Top diff is real#123
Top diff is real#123
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.1 /
5.5 /
7.2
45
56.
Petr1chor#o O
Petr1chor#o O
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.9 /
4.8 /
5.7
57
57.
000000#1530
000000#1530
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.5 /
4.5 /
4.3
50
58.
lunacia#555
lunacia#555
NA (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.9% 6.0 /
4.2 /
5.0
102
59.
Kleave#51325
Kleave#51325
NA (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.2% 5.5 /
4.9 /
4.4
46
60.
Lonely Ice#NA1
Lonely Ice#NA1
NA (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.8% 5.6 /
4.5 /
6.6
68
61.
Masterabbits#NA1
Masterabbits#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 6.3 /
4.5 /
4.9
46
62.
Drututt#5078
Drututt#5078
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.2% 6.1 /
7.2 /
4.2
106
63.
MartialArtsForY#8370
MartialArtsForY#8370
NA (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 45.9% 6.0 /
5.5 /
5.0
98
64.
Kimchi Chiga#NA1
Kimchi Chiga#NA1
NA (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.3% 9.9 /
4.9 /
5.8
45
65.
Marulllll#NA1
Marulllll#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.5 /
3.9 /
6.4
45
66.
MashedMan#NA1
MashedMan#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.5 /
5.2 /
4.5
42
67.
手写的从前#1314
手写的从前#1314
NA (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 46.2% 6.1 /
5.3 /
6.0
145
68.
Cheeks McClappin#NA7
Cheeks McClappin#NA7
NA (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.2% 6.0 /
4.6 /
5.8
74
69.
Topvent#001
Topvent#001
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.4% 5.2 /
3.8 /
4.1
56
70.
Topablo#Dunk
Topablo#Dunk
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.6 /
5.3 /
5.3
48
71.
Moon#11888
Moon#11888
NA (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 5.5 /
5.7 /
5.5
55
72.
TheJudgeGrudge#NA42
TheJudgeGrudge#NA42
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.1 /
6.4 /
6.1
43
73.
Star1748#NA1
Star1748#NA1
NA (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.6% 7.4 /
5.3 /
7.8
65
74.
CantResistTriss#TLB
CantResistTriss#TLB
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.9 /
5.9 /
6.1
70
75.
hacksource2020#NA1
hacksource2020#NA1
NA (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.5% 6.7 /
5.3 /
6.1
81
76.
Howl#JGGAP
Howl#JGGAP
NA (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.4% 7.1 /
6.5 /
6.6
69
77.
Daddy Stallion#NA1
Daddy Stallion#NA1
NA (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.1% 5.7 /
4.0 /
4.6
66
78.
TTVSoloLCS#1533
TTVSoloLCS#1533
NA (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 45.8% 4.0 /
4.2 /
5.0
48
79.
拍马屁 你二大爷的 二百五 混蛋#3939
拍马屁 你二大爷的 二百五 混蛋#3939
NA (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo IV 90.0% 9.5 /
3.4 /
4.6
40
80.
顶级黑切哥#K Dot
顶级黑切哥#K Dot
NA (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.6% 6.9 /
6.1 /
4.9
66
81.
MarLa#NA1
MarLa#NA1
NA (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.6% 5.2 /
4.7 /
6.1
48
82.
Qwacker#qwack
Qwacker#qwack
NA (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.0% 6.0 /
5.6 /
3.8
39
83.
Jameschangdwa#NA1
Jameschangdwa#NA1
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.2% 6.9 /
4.6 /
6.8
53
84.
weededibles#NA1
weededibles#NA1
NA (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.1% 6.8 /
5.5 /
5.0
270
85.
Lime#0621
Lime#0621
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 85.7% 5.5 /
4.4 /
7.4
21
86.
Kiandela#NA1
Kiandela#NA1
NA (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 61.5% 6.5 /
5.0 /
7.0
52
87.
Kooquie#NA1
Kooquie#NA1
NA (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.2% 7.5 /
5.3 /
5.2
125
88.
macro player#007
macro player#007
NA (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.6% 6.7 /
4.0 /
5.2
48
89.
MALICE#DREAD
MALICE#DREAD
NA (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.4% 6.5 /
5.4 /
5.3
57
90.
CellularACE#NA1
CellularACE#NA1
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.3% 5.3 /
4.2 /
5.1
152
91.
Ultranman Blazar#xsl
Ultranman Blazar#xsl
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.6 /
6.1 /
5.7
144
92.
Jaggadude#NA1
Jaggadude#NA1
NA (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.8% 7.7 /
4.6 /
5.5
94
93.
caikay#NA1
caikay#NA1
NA (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.2% 5.4 /
5.4 /
5.3
55
94.
Ego#1048
Ego#1048
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 40.3% 4.9 /
5.1 /
4.5
62
95.
Woo Woo Swag#NA1
Woo Woo Swag#NA1
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 9.5 /
4.2 /
6.6
63
96.
BUGGAX1#BX69
BUGGAX1#BX69
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.8 /
4.7 /
5.1
28
97.
sakai moka#uwu
sakai moka#uwu
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.3% 4.7 /
4.5 /
4.7
52
98.
闪 闪#CN1
闪 闪#CN1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.7% 4.4 /
5.2 /
4.8
215
99.
Billposter#NA1
Billposter#NA1
NA (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.5% 6.5 /
5.1 /
5.8
82
100.
RichardhYo#NA1
RichardhYo#NA1
NA (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.1% 6.9 /
6.0 /
6.4
65