Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Diana xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
FatCat81#1945
FatCat81#1945
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 9.4 /
5.5 /
8.3
86
2.
charoMID#Frog
charoMID#Frog
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 7.3 /
5.7 /
6.5
51
3.
BATMAN#Msbp
BATMAN#Msbp
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 6.0 /
4.9 /
7.7
77
4.
FR ZellDun#120
FR ZellDun#120
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 8.0 /
6.0 /
9.4
153
5.
Judas#Bless
Judas#Bless
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 7.2 /
5.3 /
5.8
63
6.
Blake45#LAN
Blake45#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.2 /
5.1 /
7.0
113
7.
콩이 들어간 밥#SYBAU
콩이 들어간 밥#SYBAU
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.0 /
5.0 /
6.0
68
8.
RealElkin#CryG
RealElkin#CryG
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 8.5 /
4.9 /
8.6
147
9.
CharlSeydan#032
CharlSeydan#032
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.3 /
5.7 /
8.0
83
10.
GolemiTa#LAN1
GolemiTa#LAN1
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 9.6 /
5.5 /
7.5
57
11.
SWORDART00#00000
SWORDART00#00000
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 7.9 /
5.7 /
6.1
203
12.
Manjarres#pum
Manjarres#pum
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 9.1 /
4.1 /
9.0
42
13.
BENDER#4682
BENDER#4682
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.9 /
4.9 /
6.6
292
14.
Papito forever#LAN
Papito forever#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.3 /
6.0 /
9.7
91
15.
Falso Positivo#Srr
Falso Positivo#Srr
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.4 /
5.0 /
6.6
82
16.
GatoLudópata#Verel
GatoLudópata#Verel
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.2 /
8.8 /
8.1
187
17.
Unstopp#LAN
Unstopp#LAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 9.2 /
6.5 /
6.8
51
18.
lPuppyCat#LAN
lPuppyCat#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 8.3 /
4.5 /
9.5
39
19.
Kennedy#DMC
Kennedy#DMC
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 59.3% 7.1 /
5.3 /
6.9
113
20.
ADCharolon#Frog
ADCharolon#Frog
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.7% 6.5 /
4.9 /
7.5
41
21.
ItzMaGito#LAN
ItzMaGito#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 7.6 /
5.5 /
9.2
41
22.
Lou Fresh#LAN
Lou Fresh#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.4 /
5.1 /
7.5
68
23.
blessed#IZI
blessed#IZI
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.6% 10.0 /
5.9 /
7.7
56
24.
KEIKO 2026#MRTA
KEIKO 2026#MRTA
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.0% 9.0 /
7.7 /
8.1
50
25.
Roim#Frog
Roim#Frog
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.3 /
5.5 /
7.3
105
26.
mith#S3XX
mith#S3XX
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.5 /
6.2 /
8.5
90
27.
bigpeenlino2#LAN
bigpeenlino2#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.9% 6.8 /
6.4 /
6.8
280
28.
KatherJr#6666
KatherJr#6666
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 6.7 /
5.4 /
5.5
201
29.
TTV Daeloggs#MIIID
TTV Daeloggs#MIIID
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 54.9% 8.7 /
6.8 /
5.8
51
30.
H4LCYON#LAN
H4LCYON#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.3 /
5.3 /
8.4
98
31.
JuanitoAliimaña#LAN
JuanitoAliimaña#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.9 /
6.8 /
8.1
60
32.
Zegis#7u7
Zegis#7u7
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.7 /
4.9 /
6.0
104
33.
MNS Kiwii#6969
MNS Kiwii#6969
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 10.0 /
6.3 /
6.6
61
34.
mell0weatsnggrs#LAN
mell0weatsnggrs#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.7 /
5.3 /
6.2
60
35.
Zenthxt#LAN
Zenthxt#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 7.5 /
5.8 /
6.2
376
36.
La Cherno#2311
La Cherno#2311
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 66.1% 10.8 /
5.6 /
5.9
56
37.
ICON Alitán#PCH
ICON Alitán#PCH
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.4% 6.7 /
5.0 /
8.5
72
38.
S Nani#0606
S Nani#0606
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.9 /
5.1 /
6.4
186
39.
Pısslow Elo#LAN
Pısslow Elo#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 9.2 /
6.3 /
4.5
122
40.
apathy#十 十 十
apathy#十 十 十
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 9.0 /
5.4 /
6.6
69
41.
off Chilly Willy#7117
off Chilly Willy#7117
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 7.8 /
5.9 /
5.6
58
42.
Dialto#LAN
Dialto#LAN
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 7.9 /
4.9 /
6.3
50
43.
Hades 冥界の神#Time
Hades 冥界の神#Time
LAN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.1% 9.1 /
6.1 /
5.2
154
44.
Laino#Laino
Laino#Laino
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 6.9 /
5.1 /
7.1
51
45.
Wishu#0107
Wishu#0107
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.7 /
4.7 /
6.4
71
46.
Michaeel#LAN
Michaeel#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 52.7% 8.0 /
7.2 /
6.5
298
47.
ElChiqui#LAN
ElChiqui#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.8 /
5.3 /
6.7
124
48.
Ray#Neeko
Ray#Neeko
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.0% 7.9 /
4.9 /
7.2
50
49.
JangoHumanBomb#Near
JangoHumanBomb#Near
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.3 /
6.2 /
7.5
44
50.
dn e#LAN
dn e#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.1% 8.9 /
4.0 /
8.1
91
51.
Charolon#Frog
Charolon#Frog
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 6.0 /
6.3 /
8.5
62
52.
J64kg18cm168cm#GOAT
J64kg18cm168cm#GOAT
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.5% 8.6 /
4.7 /
6.2
73
53.
IFLACK#LAN
IFLACK#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.0 /
6.1 /
6.3
69
54.
Nezuko#Anita
Nezuko#Anita
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.0 /
5.3 /
6.7
54
55.
Veloxp#Zed
Veloxp#Zed
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 47.4% 6.4 /
6.7 /
5.7
137
56.
BRUIXA SNIPER#SISPL
BRUIXA SNIPER#SISPL
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.5% 7.2 /
4.7 /
7.2
96
57.
PewPew#FFWP
PewPew#FFWP
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.9 /
6.3 /
7.4
256
58.
AnTKilleR7u7#LAN
AnTKilleR7u7#LAN
LAN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.9% 8.9 /
5.5 /
6.5
59
59.
DarkShark55#FPL4
DarkShark55#FPL4
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 8.3 /
5.6 /
6.9
64
60.
Dranzenix#DIF
Dranzenix#DIF
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 10.3 /
6.9 /
6.6
71
61.
pongannsqk#isul
pongannsqk#isul
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.1% 8.2 /
6.8 /
10.3
64
62.
TheWanderingPro#RITO
TheWanderingPro#RITO
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.9% 9.2 /
7.0 /
6.9
71
63.
lapadulape#Peru
lapadulape#Peru
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 61.4% 5.7 /
5.8 /
8.9
44
64.
Sunburn#OXP
Sunburn#OXP
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.5% 8.8 /
5.4 /
6.0
121
65.
FBS Ksaez#SKZ
FBS Ksaez#SKZ
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.3 /
6.1 /
6.4
45
66.
Briar Zoldyck#RUAW
Briar Zoldyck#RUAW
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.6% 10.6 /
5.7 /
5.9
49
67.
xKatherx#LAN
xKatherx#LAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.8% 8.1 /
5.4 /
5.1
88
68.
KittenFabz#GORDA
KittenFabz#GORDA
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 11.8 /
6.9 /
4.4
45
69.
The Scripter v2#LAN
The Scripter v2#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.2% 9.4 /
5.3 /
7.4
65
70.
Kingbaby#ksh
Kingbaby#ksh
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.0% 6.6 /
4.2 /
6.0
83
71.
Itami#BPIYA
Itami#BPIYA
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.6 /
5.6 /
7.6
54
72.
Néctar Rojo#4092
Néctar Rojo#4092
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.9% 8.1 /
5.8 /
6.8
45
73.
Borojo Cuantico#Twitc
Borojo Cuantico#Twitc
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.2% 9.6 /
5.7 /
5.6
224
74.
Ryutø Activoo#MONSE
Ryutø Activoo#MONSE
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.0 /
5.7 /
8.4
87
75.
SM Luqei#LAN
SM Luqei#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 7.6 /
6.4 /
9.2
49
76.
Kasen#666
Kasen#666
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 9.0 /
5.3 /
8.6
44
77.
HardToExplain#LAN1
HardToExplain#LAN1
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.8 /
5.1 /
7.3
55
78.
Stressin#LAN
Stressin#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.2% 9.2 /
6.6 /
6.8
57
79.
ItzBuby#CCH
ItzBuby#CCH
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.7 /
6.0 /
8.7
45
80.
DaniProject#0303
DaniProject#0303
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.1% 8.1 /
5.1 /
6.0
83
81.
ote#LAN
ote#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.0% 8.5 /
4.5 /
7.8
75
82.
Moon in Mid#moon
Moon in Mid#moon
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.2% 8.6 /
3.9 /
5.6
91
83.
joji#anita
joji#anita
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 57.8% 8.4 /
4.4 /
6.9
185
84.
HDs Bombom#GOD
HDs Bombom#GOD
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 8.0 /
6.4 /
7.1
163
85.
위조자#TQE
위조자#TQE
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.1% 8.3 /
6.2 /
7.3
45
86.
RKKR#LAN
RKKR#LAN
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 6.2 /
5.8 /
8.1
147
87.
ı S ı#LAN
ı S ı#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.9% 8.1 /
7.1 /
6.2
63
88.
Arthyón#VZA
Arthyón#VZA
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.8% 8.8 /
6.2 /
6.8
44
89.
zCark007#LAN
zCark007#LAN
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 8.0 /
5.2 /
7.5
244
90.
CHELLKA#LAN
CHELLKA#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.6 /
5.5 /
7.5
47
91.
Yon3 Gaming#OTP
Yon3 Gaming#OTP
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 10.0 /
8.4 /
7.3
125
92.
PentakillSumoner#LAN
PentakillSumoner#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.8% 7.9 /
5.5 /
6.6
74
93.
Nighty#Dead
Nighty#Dead
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.8 /
5.3 /
7.4
44
94.
Deepinsss#2424
Deepinsss#2424
LAN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.7% 10.7 /
4.7 /
8.7
99
95.
milex80#LAN
milex80#LAN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.3% 7.6 /
6.3 /
7.5
58
96.
Iamyourteacher#ENG
Iamyourteacher#ENG
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 7.0 /
5.7 /
8.0
47
97.
Tung Tung Sahur#LAN2
Tung Tung Sahur#LAN2
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.8 /
4.4 /
7.9
93
98.
Mangley#LAN
Mangley#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.5% 11.3 /
7.9 /
5.4
122
99.
RyuseiSenpai#6601
RyuseiSenpai#6601
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.5 /
6.3 /
6.6
50
100.
iCerberuz#LAN
iCerberuz#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.8% 9.7 /
3.1 /
7.1
26