Kog'Maw

Kog'Maw

AD Carry
40,442 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.1%
Phổ biến
53.6%
Tỷ Lệ Thắng
2.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cao Xạ Ma Pháp
W
Phun Axít
Q
Dung Dịch Hư Không
E
Bất Ngờ Từ Icathia
Phun Axít
Q Q Q Q Q
Cao Xạ Ma Pháp
W W W W W
Dung Dịch Hư Không
E E E E E
Pháo Sinh Học
R R R
Phổ biến: 51.3% - Tỷ Lệ Thắng: 54.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 87.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Cuồng Cung Runaan
Phổ biến: 15.5%
Tỷ Lệ Thắng: 59.1%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 90.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%

Đường build chung cuộc

Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Cung Chạng Vạng
Đao Tím

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 75.8% - Tỷ Lệ Thắng: 53.8%

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
DAYTONA CRIS MJ#MJ17
DAYTONA CRIS MJ#MJ17
LAS (#1)
Cao Thủ 86.0% 57
2.
Marge#LAS
Marge#LAS
LAS (#2)
Cao Thủ 80.4% 107
3.
HerKittenboy#kawai
HerKittenboy#kawai
EUNE (#3)
Cao Thủ 80.8% 52
4.
Acid Fire#SPIT
Acid Fire#SPIT
RU (#4)
Thách Đấu 77.3% 66
5.
청 희#청 희
청 희#청 희
KR (#5)
Cao Thủ 76.7% 90
6.
Disοrder#777
Disοrder#777
EUNE (#6)
Cao Thủ 76.5% 132
7.
21ChrSPACEGLIDER#GLHF
21ChrSPACEGLIDER#GLHF
EUNE (#7)
Đại Cao Thủ 75.9% 58
8.
Aim for  300ETH#9827
Aim for 300ETH#9827
JP (#8)
Đại Cao Thủ 72.4% 58
9.
寻短见#000
寻短见#000
EUNE (#9)
Thách Đấu 75.0% 60
10.
bow your head#REAL
bow your head#REAL
EUW (#10)
Cao Thủ 75.0% 48