Xếp Hạng Linh Hoạt (27:28)
Thất bại | Chiến thắng | |||
---|---|---|---|---|
방구부르륵#KR1
Cao Thủ
5
/
7
/
8
|
고추장문기#KR1
Thách Đấu
6
/
4
/
14
| |||
박영성#자 크
Đại Cao Thủ
0
/
9
/
9
|
앵 두#こへこ
Cao Thủ
8
/
4
/
18
| |||
카레라이즈#Lyze
Đại Cao Thủ
5
/
9
/
7
|
꿈이있어요#KR1
Cao Thủ
10
/
5
/
12
| |||
yongboem#KR1
Cao Thủ
4
/
8
/
9
|
매 연#Yun
Kim Cương III
Pentakill
20
/
8
/
5
| |||
실키1#KR1
Cao Thủ
9
/
11
/
5
|
꽁꽁얼어붙은한강위로고양이가걸어#다님니다
Cao Thủ
0
/
4
/
24
| |||
(14.8) |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới