0.0%
Phổ biến
38.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 80.2%
Tỷ Lệ Thắng: 30.1%
Tỷ Lệ Thắng: 30.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 41.6%
Tỷ Lệ Thắng: 41.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Viego (Hỗ Trợ)
Baut
8 /
15 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 29.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Người chơi Viego xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
loralessa#TR22
TR (#1) |
81.8% | ||||
yy mb we 15#15FF
TR (#2) |
80.9% | ||||
wu dou mi#2003
KR (#3) |
78.6% | ||||
GRAVEMAAAN#GRAVE
EUW (#4) |
76.4% | ||||
Hades#IJC
EUW (#5) |
75.9% | ||||
Để Đó Cho Anh#Viego
VN (#6) |
74.6% | ||||
yenilmez rünü#SIGMA
EUW (#7) |
76.0% | ||||
yyeu#000
KR (#8) |
74.3% | ||||
Tsvionc#RU1
RU (#9) |
72.2% | ||||
im Her#UAE
EUW (#10) |
73.9% | ||||