Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,678,225 ngọc lục bảo IV
2. 2,441,491 -
3. 2,111,084 Bạch Kim II
4. 2,028,877 -
5. 2,007,288 ngọc lục bảo III
6. 1,930,351 Cao Thủ
7. 1,851,032 -
8. 1,763,630 Vàng II
9. 1,685,853 Bạch Kim I
10. 1,605,938 Bạch Kim I
11. 1,574,784 Bạch Kim III
12. 1,555,876 -
13. 1,513,249 ngọc lục bảo I
14. 1,469,028 Bạch Kim II
15. 1,446,170 ngọc lục bảo III
16. 1,426,669 Vàng IV
17. 1,374,314 -
18. 1,349,417 Kim Cương III
19. 1,347,147 -
20. 1,341,451 -
21. 1,306,108 Cao Thủ
22. 1,289,568 -
23. 1,283,942 ngọc lục bảo III
24. 1,277,201 ngọc lục bảo IV
25. 1,257,605 -
26. 1,251,906 -
27. 1,246,736 Bạch Kim III
28. 1,241,483 ngọc lục bảo II
29. 1,237,911 -
30. 1,195,486 -
31. 1,186,277 Kim Cương IV
32. 1,185,876 ngọc lục bảo IV
33. 1,167,738 Bạch Kim III
34. 1,135,960 Đồng II
35. 1,128,885 -
36. 1,126,131 Vàng IV
37. 1,121,077 ngọc lục bảo IV
38. 1,110,834 -
39. 1,108,793 Bạc I
40. 1,105,553 -
41. 1,098,736 Cao Thủ
42. 1,095,089 Kim Cương III
43. 1,092,357 ngọc lục bảo III
44. 1,083,614 -
45. 1,079,911 ngọc lục bảo IV
46. 1,068,068 -
47. 1,063,397 ngọc lục bảo III
48. 1,058,659 Bạc III
49. 1,056,737 Bạch Kim III
50. 1,055,205 Bạch Kim III
51. 1,048,484 Bạch Kim I
52. 1,045,188 ngọc lục bảo IV
53. 1,043,373 -
54. 1,036,126 ngọc lục bảo I
55. 1,033,932 ngọc lục bảo IV
56. 1,025,863 Bạch Kim I
57. 1,023,793 Kim Cương I
58. 1,021,724 Vàng I
59. 1,011,878 Bạch Kim IV
60. 1,009,669 -
61. 1,003,714 Bạch Kim I
62. 997,564 Vàng IV
63. 980,875 Bạch Kim I
64. 972,449 -
65. 967,504 ngọc lục bảo IV
66. 956,382 Kim Cương III
67. 951,606 -
68. 949,320 -
69. 932,996 -
70. 922,397 ngọc lục bảo IV
71. 918,872 -
72. 901,172 -
73. 896,133 Kim Cương III
74. 885,832 Bạch Kim II
75. 872,509 Bạch Kim I
76. 871,951 -
77. 865,856 ngọc lục bảo IV
78. 864,490 Đại Cao Thủ
79. 862,258 Vàng III
80. 859,899 Bạch Kim II
81. 857,593 -
82. 852,010 Vàng III
83. 850,496 Kim Cương IV
84. 848,090 Vàng II
85. 845,479 -
86. 836,968 Bạch Kim III
87. 828,317 -
88. 820,542 -
89. 817,013 -
90. 816,618 Bạch Kim III
91. 814,719 ngọc lục bảo III
92. 813,993 -
93. 813,839 -
94. 813,703 ngọc lục bảo IV
95. 811,879 Đại Cao Thủ
96. 811,081 Vàng III
97. 809,117 -
98. 796,563 ngọc lục bảo I
99. 792,443 Kim Cương II
100. 784,485 Bạch Kim III