Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,310,584 Kim Cương III
2. 3,173,811 Cao Thủ
3. 2,713,955 ngọc lục bảo I
4. 2,705,958 Vàng IV
5. 2,699,866 ngọc lục bảo IV
6. 2,581,863 -
7. 2,533,293 -
8. 2,458,143 Bạch Kim IV
9. 2,291,742 Bạch Kim IV
10. 2,202,904 Bạch Kim III
11. 2,193,732 Bạch Kim III
12. 2,136,297 Bạch Kim I
13. 2,126,284 Bạch Kim II
14. 2,104,465 Bạc IV
15. 2,081,684 -
16. 2,066,614 ngọc lục bảo I
17. 2,017,889 Bạc III
18. 1,974,501 -
19. 1,969,951 ngọc lục bảo I
20. 1,953,747 -
21. 1,883,644 ngọc lục bảo II
22. 1,874,305 -
23. 1,850,074 -
24. 1,751,962 Vàng II
25. 1,698,825 -
26. 1,692,331 -
27. 1,655,695 ngọc lục bảo I
28. 1,650,292 Vàng IV
29. 1,574,810 -
30. 1,573,625 Vàng IV
31. 1,521,087 Kim Cương II
32. 1,517,008 Cao Thủ
33. 1,503,943 ngọc lục bảo IV
34. 1,501,329 -
35. 1,489,323 -
36. 1,449,112 -
37. 1,447,764 -
38. 1,433,758 Bạc II
39. 1,430,042 -
40. 1,376,460 -
41. 1,368,425 -
42. 1,367,744 -
43. 1,367,325 Bạch Kim IV
44. 1,364,440 Bạc IV
45. 1,356,430 ngọc lục bảo IV
46. 1,344,458 ngọc lục bảo III
47. 1,333,804 -
48. 1,317,298 Kim Cương IV
49. 1,313,126 Bạch Kim II
50. 1,305,881 ngọc lục bảo IV
51. 1,302,630 Bạch Kim IV
52. 1,300,151 Đại Cao Thủ
53. 1,295,493 -
54. 1,279,852 -
55. 1,275,244 -
56. 1,269,655 -
57. 1,268,792 Vàng I
58. 1,268,556 -
59. 1,263,693 Bạch Kim IV
60. 1,262,108 -
61. 1,260,853 Bạc I
62. 1,254,412 Cao Thủ
63. 1,249,179 -
64. 1,245,561 -
65. 1,245,467 -
66. 1,241,428 Vàng II
67. 1,241,419 Sắt II
68. 1,223,814 -
69. 1,213,555 Cao Thủ
70. 1,202,986 ngọc lục bảo IV
71. 1,188,847 ngọc lục bảo I
72. 1,175,585 ngọc lục bảo I
73. 1,172,599 -
74. 1,172,556 ngọc lục bảo IV
75. 1,170,486 -
76. 1,160,912 -
77. 1,153,274 Vàng I
78. 1,148,299 -
79. 1,141,722 -
80. 1,128,444 Bạch Kim IV
81. 1,127,742 -
82. 1,124,582 -
83. 1,124,314 Bạch Kim II
84. 1,122,671 Đồng I
85. 1,117,442 -
86. 1,110,610 Bạch Kim II
87. 1,106,335 -
88. 1,097,131 -
89. 1,090,779 -
90. 1,086,531 -
91. 1,085,597 -
92. 1,078,019 -
93. 1,077,639 Kim Cương III
94. 1,075,197 -
95. 1,075,041 -
96. 1,074,387 -
97. 1,065,827 Đại Cao Thủ
98. 1,058,387 -
99. 1,057,404 -
100. 1,057,301 -