Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,498,047 Bạch Kim I
2. 3,204,557 -
3. 2,586,346 Bạch Kim II
4. 2,303,867 Kim Cương IV
5. 2,292,273 ngọc lục bảo IV
6. 2,231,281 ngọc lục bảo I
7. 2,176,906 ngọc lục bảo II
8. 2,143,477 ngọc lục bảo I
9. 2,030,898 Kim Cương I
10. 1,950,653 -
11. 1,945,397 Kim Cương II
12. 1,831,599 Bạch Kim I
13. 1,801,356 Vàng I
14. 1,769,217 Bạch Kim I
15. 1,766,043 Kim Cương IV
16. 1,738,605 ngọc lục bảo II
17. 1,718,633 -
18. 1,700,862 Bạch Kim II
19. 1,619,332 Bạch Kim II
20. 1,612,085 Kim Cương IV
21. 1,593,100 -
22. 1,584,205 Kim Cương IV
23. 1,525,645 -
24. 1,492,536 ngọc lục bảo III
25. 1,477,921 Kim Cương III
26. 1,452,786 Kim Cương IV
27. 1,437,893 ngọc lục bảo III
28. 1,436,913 -
29. 1,430,774 -
30. 1,426,292 ngọc lục bảo IV
31. 1,420,573 Bạch Kim III
32. 1,398,349 -
33. 1,365,678 ngọc lục bảo I
34. 1,319,545 -
35. 1,299,221 Kim Cương I
36. 1,282,808 Bạc II
37. 1,282,523 ngọc lục bảo III
38. 1,281,053 Vàng IV
39. 1,268,757 Kim Cương II
40. 1,261,515 -
41. 1,260,387 ngọc lục bảo I
42. 1,250,297 Bạch Kim III
43. 1,232,467 ngọc lục bảo III
44. 1,228,253 Vàng III
45. 1,220,784 Kim Cương II
46. 1,215,883 -
47. 1,202,630 -
48. 1,197,334 ngọc lục bảo IV
49. 1,192,879 -
50. 1,148,970 -
51. 1,140,125 -
52. 1,118,444 Kim Cương II
53. 1,118,062 ngọc lục bảo II
54. 1,117,087 -
55. 1,093,345 Bạc I
56. 1,092,234 ngọc lục bảo IV
57. 1,088,266 -
58. 1,085,809 Bạch Kim II
59. 1,077,462 -
60. 1,073,766 ngọc lục bảo II
61. 1,072,511 ngọc lục bảo IV
62. 1,071,591 ngọc lục bảo III
63. 1,065,789 -
64. 1,059,414 -
65. 1,058,094 Vàng IV
66. 1,057,328 -
67. 1,049,474 ngọc lục bảo II
68. 1,047,145 Kim Cương I
69. 1,018,517 -
70. 1,018,410 -
71. 1,014,036 ngọc lục bảo III
72. 1,013,995 -
73. 1,010,658 Bạc IV
74. 1,010,355 Kim Cương II
75. 1,004,299 -
76. 1,001,438 ngọc lục bảo I
77. 1,000,593 -
78. 1,000,528 -
79. 998,635 -
80. 990,229 Vàng I
81. 985,162 -
82. 985,080 Kim Cương IV
83. 981,636 Kim Cương IV
84. 976,605 -
85. 975,717 -
86. 974,388 -
87. 974,164 -
88. 972,837 Đồng II
89. 972,645 ngọc lục bảo I
90. 966,373 Kim Cương IV
91. 961,827 Kim Cương II
92. 958,881 Bạch Kim III
93. 942,983 Kim Cương III
94. 938,469 -
95. 933,441 -
96. 933,214 -
97. 933,190 -
98. 932,845 Bạc II
99. 926,051 Vàng II
100. 924,266 -