Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,562,567 -
2. 2,469,660 -
3. 2,013,265 -
4. 1,977,930 ngọc lục bảo III
5. 1,970,372 -
6. 1,959,041 -
7. 1,954,737 Kim Cương III
8. 1,810,316 ngọc lục bảo I
9. 1,570,443 ngọc lục bảo I
10. 1,491,276 Kim Cương III
11. 1,462,540 ngọc lục bảo II
12. 1,395,937 Kim Cương IV
13. 1,383,448 Bạc IV
14. 1,377,014 ngọc lục bảo II
15. 1,370,400 Bạch Kim IV
16. 1,273,546 ngọc lục bảo II
17. 1,226,861 -
18. 1,225,036 -
19. 1,191,504 Đồng II
20. 1,155,421 Vàng IV
21. 1,147,785 ngọc lục bảo I
22. 1,142,877 -
23. 1,136,492 -
24. 1,119,539 ngọc lục bảo IV
25. 1,093,196 -
26. 1,070,072 -
27. 1,055,895 ngọc lục bảo II
28. 1,047,189 -
29. 993,565 Bạc IV
30. 989,300 -
31. 981,087 -
32. 967,648 Kim Cương IV
33. 921,330 -
34. 909,217 Vàng III
35. 900,273 Bạch Kim I
36. 896,096 Bạch Kim II
37. 889,487 -
38. 884,310 Bạch Kim I
39. 883,860 Bạch Kim IV
40. 862,429 ngọc lục bảo IV
41. 853,397 ngọc lục bảo III
42. 848,727 -
43. 848,262 Vàng II
44. 837,277 Cao Thủ
45. 831,312 Vàng III
46. 829,333 Vàng IV
47. 803,543 -
48. 788,346 -
49. 785,354 Sắt III
50. 776,951 -
51. 773,617 -
52. 773,109 Vàng IV
53. 759,207 Bạch Kim I
54. 758,242 -
55. 750,604 Bạch Kim IV
56. 746,221 -
57. 739,378 ngọc lục bảo I
58. 735,418 -
59. 733,898 ngọc lục bảo III
60. 730,158 Bạc III
61. 727,355 Bạc II
62. 726,140 Bạch Kim I
63. 717,594 ngọc lục bảo II
64. 716,309 Bạch Kim I
65. 713,872 -
66. 703,747 Bạch Kim II
67. 700,713 Kim Cương II
68. 697,255 Bạch Kim I
69. 696,723 -
70. 693,711 -
71. 669,466 Vàng I
72. 668,777 -
73. 663,623 Bạch Kim III
74. 660,403 Bạch Kim IV
75. 659,919 ngọc lục bảo II
76. 659,615 -
77. 658,787 -
78. 656,871 -
79. 645,913 -
80. 644,744 -
81. 638,237 Bạch Kim IV
82. 626,713 ngọc lục bảo IV
83. 625,832 Kim Cương III
84. 622,471 ngọc lục bảo I
85. 618,028 Đồng IV
86. 611,824 Kim Cương IV
87. 609,479 Vàng IV
88. 609,315 -
89. 603,135 Kim Cương II
90. 600,820 Vàng III
91. 600,165 -
92. 592,174 Bạch Kim II
93. 590,658 ngọc lục bảo I
94. 589,201 -
95. 588,449 -
96. 583,561 ngọc lục bảo III
97. 582,905 -
98. 581,259 Thách Đấu
99. 575,364 -
100. 575,163 Kim Cương III